đài Tưởng Niệm In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đài tưởng niệm" into English
monument, cenotaph, obelisk are the top translations of "đài tưởng niệm" into English.
đài tưởng niệm + Add translation Add đài tưởng niệmVietnamese-English dictionary
-
monument
nouna structure built for commemorative or symbolic reasons
Ở Nga, các đài tưởng niệm đều có dòng chữ trên đỉnh.
In Russia, all war monuments have this beautiful inscription at the top.
en.wiktionary2016 -
cenotaph
noun Glosbe-Trav-CDMultilang -
obelisk
noun Glosbe-Trav-CDMultilang
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đài tưởng niệm" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đài tưởng niệm" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đài Tưởng Niệm Tiếng Anh Là Gì
-
đài Tưởng Niệm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐÀI TƯỞNG NIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
đài Tưởng Niệm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đài Tưởng Niệm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đài Tưởng Niệm Dalhousie Obelisk - Visit Singapore
-
Từ điển Việt Anh "đài Tưởng Niệm" - Là Gì?
-
Top 14 đài Tưởng Niệm Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "đài Tưởng Niệm Chiến Tranh" Trong Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tưởng Niệm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ "đài Tưởng Niệm"
-
Tượng đài Washington – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tuong Dai Tieng Anh La Gi?