đai - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗaːj˧˧ | ɗaːj˧˥ | ɗaːj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗaːj˧˥ | ɗaːj˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “đai”- 歹: ngạt, đãi, đai
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𥛣: đai
- 𢃄: đai, dải, dưới
- 墆: đai, điệt, đệ
- 帯: đai, đái
- 岱: đại, đai, đồi
- 帒: đảy, đại, đai, đẫy, đậy, đãy
- 𧜵: đai, giải
- : đai
- 帶: dãi, đai, đới, dải, đáy, đái
- 歹: ngặt, đai, ngát, ngạt, đãi, ngắt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- dài
- dải
- dái
- đài
- đái
- dai
- dãi
- dại
- đãi
- đại
Danh từ
đai
- Vòng thường bằng kim loại bao quanh một vật để cho chặt. Đai thùng gỗ
- Vòng đeo ngang lưng trong bộ phẩm phục thời phong kiến. Áo biếc đai vàng bác đấy a? (Nguyễn Khuyến)
- Dải dài và rộng trên mặt đất. Đai khí hậu miền ôn đới.
Động từ
đai
- Nói đi nói lại về một việc đã xảy ra mà mình không đồng ý. Vì ghét con dâu, bà mẹ chồng hay đai chuyện.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đai”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đai ẹt Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - đai Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "đai" - Là Gì?
-
Flashcard Blueup - Thứ 7 Mà Còn Phải "đai ẹt" Nữa Sao? - Facebook
-
“Ét O ét” Là Gì Mà Ai Cũng Nói? - Báo Thanh Niên
-
Ara Tricolor – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ ẹ ẹ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Âm Thanh ở Bụng (ruột) Là Gì? Do đâu? - Vinmec
-
Bụng Sôi Ùng Ục Liên Tục Là Bệnh Gì, Điều Trị Như Thế Nào?
-
Bụng Bị Sôi Liên Tục Là Dấu Hiệu Của Bệnh Gì? Chuyên Gia Giải đáp!
-
Từ Điển - Từ ẹc ẹc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hay Bị Sôi Bụng ọc ọc Và Tiêu Chảy Là Vì Sao, Chữa Thế Nào?
-
[PDF] Ý Kiến: Cải Cách Toàn Diện để Phát Triển đất Nước