dầm cầu liên hợp (dầm+vòm): compound bridge girder and arch. dầm cầu trục: crane bridge girder. chi tiết dầm cầu thang. binding beam. chi tiết dầm cầu thang ...
Xem chi tiết »
Hoisting Mechanism: electric hoist mounted on main bridge beam.
Xem chi tiết »
IDA model electric single girder overhead crane(bridge crane) has one main beam only. 2.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của Cầu dầm , bao gồm: beam bridge . Các câu mẫu có Cầu dầm chứa ít nhất 8 câu.
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2014 · ... đòn thăng bằng bond beam : dầm nối box beam : dầm hình hộp ... bridge beam : dầm cầu Broad flange beam : dầm có cánh bản rộng (Dầm I, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 15 thg 8, 2021 · Diềm dùng để nối mặt tường bên của nhà chính với mái của nhà thấp hơn. Crane Beam - Dầm cầu trục: Dầm đỡ cầu trục chạy trên cao. Tại các cầu ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2019 · Mẹo: Hãy nhấn tổ hợp phím Ctrl+F rồi gõ từ cần tìm vào ô tìm kiếm để nhanh chóng tìm ra từ cần tìm. D. Đá vỉa; dầm cạp bờ: Curb girder.
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2011 · Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, két cấu · Load - Tải actual load : tải trọng thực, tải trọng có ích · Girder - Dầm, Xà, Giá ...
Xem chi tiết »
cast in vsitu place concrete. bê tông đúc tại chỗ ; cast in situ structure. (slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột) ; cast steel. thép đúc.
Xem chi tiết »
Xem thêm thuật ngữ tiếng anh ngành xây dựng các vần khác ... 1017, Riveted girder, Dầm tán đinh ... 1054, Segment weight, Trọng lượng đoạn (đốt kết cấu).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (39) hinged girder : dầm ghép bản lề. hollow block wall : Tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng). heading course : hàng, lớp xây ngang. Internal prestressed concrete : ...
Xem chi tiết »
Phần tiếng Anh dựa theo các thuật ngữ trong Tiêu chuẩn AASHTO-1994 của Hoa kỳ. Click chọn nhóm chữ cái phù hợp rồi nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu. [ ...
Xem chi tiết »
Deck bridge, /dek bridʤ/, Cầu có đường xe chạy trên ; Deck girder, /dek 'gə:də/, giàn cầu ; Spade, /speid/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dầm Cầu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dầm cầu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu