đậm đà - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › đậm_đà
Xem chi tiết »
có vị đậm và thơm, ngon , có tình cảm nồng nàn, sâu sắc và bền lâu , có nhiều tính chất, đặc điểm nào đó, gây cảm giác thích thú , (vóc người) đậm (nói khái ...
Xem chi tiết »
nt.1. Có vị đậm và ngon, tình cảm sâu sắc. Ấm chè xanh đậm đà. Lòng yêu nước đậm đà. Đậm đà tinh thần dân ...
Xem chi tiết »
tt. 1. Có hương vị đậm và thơm ngon: Món ăn đặm đà o Bát nước chè xanh đậm đà. 2. Có tình cảm sâu sắc, ...
Xem chi tiết »
đậm đà có nghĩa là: - t. . Có vị đậm và ngon. Món ăn đậm đà. Ấm nước chè xanh đậm đà. . Có tình cảm nồng nàn, sâu sắc mà bền lâu ...
Xem chi tiết »
t. 1 Có vị đậm và ngon. Món ăn đậm đà. Ấm nước chè xanh đậm đà. 2 Có tình cảm nồng nàn, sâu sắc mà bền lâu, chứ không mờ nhạt, thoảng qua. Lòng yêu n [..] ...
Xem chi tiết »
đặm đà là gì?, đặm đà được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy đặm đà có 0 định nghĩa,. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ...
Xem chi tiết »
8. b) Tại sao tối quan trọng là có sự yêu thương lẫn nhau đậm đà như thế? 9. “Một trong những cách tốt nhất để ...
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2016 · Bạn đọc: Mục Tiếng Việt” trên báo Văn nghệ số 31 (2945), thứ Bảy 30-7-2016, có đăng bài Đậm đà” của một tác giả ký tên là Từ Nguyên (tr.19).
Xem chi tiết »
đặm nghĩa là gì - đặm đà là gì?, đặm đà được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy đặm đà có 0 định nghĩa,.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dặm trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt; đặm đà là gì? định nghĩa - By24h.com; Từ Điển - Từ đậm có ý nghĩa gì - Chữ Nôm; đậm đà - Wiktionary ...
Xem chi tiết »
Từ "đậm đà" dùng để miêu tả thường là hương vị của một món ăn nào đó. Bạn @Nyun đã cho bạn 1 ví dụ. Xem bản dịch.
Xem chi tiết »
Tác dụng : Bộc lộ rõ nét hơn ý diễn đạt về sự kì thú , độc đáo của ... Đậm đà " và " đặm đà " là hai từ đồng nghĩa ... sao cú ừ ờ à thế.
Xem chi tiết »
... Định nghĩa đậm đà 日本語だと濃い/こってりですね(^^)|Đậm đà bạn có ...
Xem chi tiết »
đậm đà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đậm đà sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đậm đà. * ttừ. warm; charming ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đặm đà Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặm đà có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu