Bản dịch của đấm đá trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: come to blows, fistic, fistical. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh đấm đá có ben tìm thấy ít nhất 49 ...
Xem chi tiết »
Trong video, những đàn ông và nam thiếu niên người Rohingya bị buộc phải ngồi xếp hàng để tay ra sau đầu của họ, trong khi họ bị đánh đập bằng dùi cui và đấm đá ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đấm , đá trong một câu và bản dịch của họ · Sambo chiến đấu cho phép đấm đá dùng khuỷu tay · Combat sambo allows punches kicks elbows knees ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. đấm đá. Come to blows. Chơi với nhau thì đừng giở trò đấm đá: When playing with friends, one should avoid coming to blows ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "đấm đá" · She was kicked, beaten, and forbidden to pray. · You can't hear them if you're kicking and screaming as you were. · Combat sambo allows ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'đấm đá' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "đấm đá" trong từ ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · Nghĩa tiếng Nhật của từ đấm. Nghĩa tiếng Nhật của từ đấm: Trong tiếng Nhật đấm có nghĩa là : 殴る. ... Anh ta bất chợt đấm bạn anh ta à?
Xem chi tiết »
钩心斗角 ; 勾心斗角 《原指宫室结构精巧工致, 后来比较各用心机, 互相排挤。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ đấm đá hãy xem ở đây. Xem ...
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2018 · Các di chuyển như nhảy lò cò, nhảy dây hay hành động đấm, đá, ngồi xổm được diễn tả bằng động từ tiếng Anh nào? - VnExpress.
Xem chi tiết »
đấm đá, đgt 1. Đánh nhau bằng chân, tay: Bạn bè với nhau, sao lại đấm đá như thế? 2. Kèn cựa, tranh giành lẫn nhau: Văn phòng ấy lục đục lắm, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cú đá' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "cú đá" trong tiếng Anh. cú danh từ. English.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đấm họng trong Tiếng Anh - @đấm họng- cũng nói đấm mõm Give a sop to (somebody)=Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mình+To give a sop to ...
Xem chi tiết »
đấm đá. nđg. Đánh nhau. Chúng đấm đá nhau dữ dội. Phát âm đấm đá. đấm đá. Come to blows. Chơi với nhau thì đừng giở trò đấm đá: When playing with friends, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ đấm đá Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đấm đá trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu