Váy đuôi cá tiếng anh là gì · Đừng lo lắng, cùng Azwedding khám phá từ điển thời trang kiểu dáng và tên gọi của các loại váy cưới ngay nhé! · 1. Necklines (đường ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · Với những từ vựng tiếng Anh về thời trang dưới đây sẽ giúp bạn tự tin cập nhật những xu hướng ... Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá ...
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2017 · - Sheath Skirt / Pencil Skirt: Là dáng váy bút chì. - Kilt: Tên gọi riêng của những chiếc váy ca rô truyền thống người Scotland. - Wraparound ...
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2021 · Sheath Skirt / Pencil Skirt: Là dáng váy bút chì. Kilt: Tên gọi riêng của những chiếc váy ca rô truyền thống người Scotland. Wrap around skirt: ... II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh... · III. Cách đọc chuẩn tên các...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh đắm đuối trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: amorously, distractedly, passionately . Bản dịch theo ngữ cảnh của đắm đuối có ít nhất ...
Xem chi tiết »
Quần áo và phụ kiện là những vật dụng thiết yếu trong cuộc sống thường ngày. Tìm hiểu một số vốn từ tiếng anh về quần áo sẽ giúp ích cho các bạn khi đi du ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 13 thg 2, 2022 · 150+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang sẽ rất bổ ích cho những ai yêu thích thời ... váy trước; Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh dần đang là ngôn ngữ đa quốc gia vì chúng được sử dụng vô cùng rộng rãi. ... váy trước; Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá.
Xem chi tiết »
Với những từ vựng tiếng Anh về thời trang dưới đây sẽ. ... dres): Váy tầng; Culottes (kjuːˈlɒts): Quần giả váy; Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá.
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2022 · Bộ từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Thời trang. Năm mới là ... dress (ˈrʌfld dres): Váy tầng; Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá ...
Xem chi tiết »
30 thg 8, 2019 · Điểm chung của những chiếc váy đuôi cá này là có phần tà váy xoè sóng mềm mại như đuôi của loài cá, chính vì vậy nó mới có tên là váy đuôi cá.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "áo đầm" trong tiếng Anh ; đầm · dress · pond ; đầm · grovel ; áo · shirt · jacket · gown · garment worn on upper body ; váy đầm · dress ; áo ...
Xem chi tiết »
Năm mới là thời gian chúng ta tranh thủ diện những bộ cánh bắt mắt và xinh đẹp ... dress (ˈrʌfld dres): Váy tầng; Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá ...
Xem chi tiết »
Quần áo Tiếng Trung gọi là 服装 /fú zhuāng/ hoặc là 衣服 /yīfú/. ... Áo khoác tiếng trung là gì? Dưới đây là từ vựng về ... Váy đuôi cá, 鱼尾裙, yú wěi qún.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đầm đuôi Cá Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầm đuôi cá tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu