Dầm Hẫng; Dầm Công Xôn - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ dầm hẫng; dầm công xôn

Thuật ngữ dầm hẫng; dầm công xôn

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ socle beam

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Dầm hẫng; dầm công xôn
  • 小事放大 là gì?
  • 长尾巴俗语 là gì?
  • 7成熟 là gì?
  • 蕉填象口一无底洞 là gì?
  • ate 自动测试设备 là gì?
  • 随着 là gì?
  • 弱智 là gì?
  • 台商 là gì?
  • 一档子事 là gì?
  • 思春 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

Dầm hẫng; dầm công xôn là gì?

Dầm hẫng; dầm công xôn có nghĩa là socle beam

  • Dầm hẫng; dầm công xôn có nghĩa là socle beam
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

socle beam Tiếng Anh là gì?

socle beam Tiếng Anh có nghĩa là Dầm hẫng; dầm công xôn.

Ý nghĩa - Giải thích

Dầm hẫng; dầm công xôn nghĩa là socle beam.

Đây là cách dùng Dầm hẫng; dầm công xôn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Dầm hẫng; dầm công xôn là gì? (hay giải thích socle beam nghĩa là gì?) . Định nghĩa Dầm hẫng; dầm công xôn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Dầm hẫng; dầm công xôn / socle beam. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Dầm Công Xôn Tiếng Anh