Từ vựng tiếng Anh ngành may về mẫu đồ bộ ở nhà - Aroma aroma.vn › Tiếng anh chuyên ngành › May mặc
Xem chi tiết »
blazer : áo khoác nam dạng vét · swimming costume: quần áo bơi · pyjamas: bộ đồ ngủ · nightie (nightdress) : váy ngủ · dressing gown: áo choàng tắm · bikini : bikini ...
Xem chi tiết »
Quần áo lót và quần áo ngủ bằng tiếng Anh pps · 1. undershirt /ˈʌn.də. · 2. boxer shorts /ˈbɒk.səʳ ʃɔːts/ - quần lót ống rộng · 3. underpants /ˈʌn.də. · 4. athletic ...
Xem chi tiết »
/lɒŋ ˈdʒɒnz/. quần dài (mặc bên trong để giữ ấm). half slip. /hɑːf slɪp/. váy ngủ (không liền áo). camisole. /ˈkæm.ɪ.səʊl/. coocxê ngoài (áo 2 dây).
Xem chi tiết »
pajamas. noun. en clothes for wearing to bed and sleeping in. Đến giờ đi ngủ, Elise thay bộ quần áo ngủ màu xanh ưa thích. At bedtime Elise changed into her ...
Xem chi tiết »
Nightgown – Cái áo ngủ phụ nữ ... Slippers – Đôi dép mang trong nhà ... Half Slip – Cái váy lửng. avatar · English · Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ.
Xem chi tiết »
Váy ngủ tiếng Anh là gì · blazer : áo khoác nam dạng vét · swimming costume: quần áo bơi · pyjamas: bộ đồ ngủ · nightie (nightdress) : váy ngủ · dressing gown: áo ...
Xem chi tiết »
quần áo ngủ dịch sang tiếng anh là: sleeping wear, sleeper, night-dress, nightgown, pyjamas, slumber wear,. Answered 5 years ago.
Xem chi tiết »
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! SEXY BED SKIRT. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! DRESSES SEXY BED.
Xem chi tiết »
Tóm tắt nội dung: Bài viết về Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo – Langmaster 3. miniskirt: váy ngắn … 25. nightie (nightdress): váy ngủ … Trên đây là 50 từ vựng ...
Xem chi tiết »
3. miniskirt: váy ngắn. 4. blouse: áo sơ mi nữ ... 25. nightie (nightdress): váy ngủ ... 200 ĐỘNG TỪ ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT TRONG TIẾNG ANH - PHẦN 1.
Xem chi tiết »
Váy ngủ - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
night –dress /nait dres/ (US nightgown) (n): váy ngủ; girdle /ˈgɜː.dļ/: đồ lót dài mặc bên trong của phụ nữ; dressing gown /dresiɳ gaun/ (US robe) (n): ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ đầm Ngủ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầm ngủ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu