Từ điển Việt Anh. dầm nhà. house beam. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 31 thg 1, 2021 · DỊCH VỤ DỊCH THUẬT TÀI LIỆU (24/7) GỌI: 1900.6162. angle beam : xà góc; thanh giằng góc/balance beam : đòn cân; đòn thăng bằng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 15 thg 8, 2021 · Counter Flashing - Tấm che khe mái: Diềm dùng để nối mặt tường bên của nhà chính với mái của nhà thấp hơn. Crane Beam - Dầm cầu trục: Dầm đỡ cầu ...
Xem chi tiết »
Dầm Móng Tiếng Anh Là Gì? · Junior beam: dầm bản nhẹ · Deck plate girder: dầm bản thép có đường xe chạy trên · Reinforced concrete beam: dầm bê tông cốt thép · Beam ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2019 · Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng ... Dầm bê tông cốt thép: Reinforced concrete beam.
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2014 · bond beam : dầm nối box beam : dầm hình hộp bracing beam : dầm tăng cứng brake beam : đòn hãm, cần hãm breast beam : tấm tì ngực; ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2021 · Ammeter, /'æmitə/, Ampe kế ; Anchorage, /'æɳkəridʤ/, Mấu neo ; Appurtenance, /ə'pə:tinəns/, Phụ tùng ; Diaphragm, /'daiəfræm/, Dầm ngang ; Drainage ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ tra cứu xây dựng-thuật ngữ tiếng Anh xây dựng cực hot-tiếng Anh cho người đi ... nhà vệ sinh tại công trường xây dựng. build-up girder. dầm ghép.
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2011 · concrete mixer/gravity mixer : Máy trộn bê tông contractor's name plate : Biển ghi tên Nhà thầu. English bond : Xếp mạch kiểu Anh
Xem chi tiết »
building site latrine, nhà vệ sinh tại công trường xây dựng. build-up girder, dầm ghép. built up section, thép hình tổ hợp. bumper beam, thanh chống va, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (105) 8 thg 8, 2022 · Dầm móng tiếng Anh là gì. Ý nghĩa, Ví dụ. Foundation beam/Foundation girder, dầm móng, The foundation beam or monolithically poured foundation ... Bị thiếu: nhà | Phải bao gồm: nhà
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (18) Contractor: Người nhận thầu, nhà thầu (bên B); compound beam: dầm hỗn hợp; Buoyancy: Lực đẩy nổi; Bridge deck: Kết cấu nhịp cầu; Air void: Bọt khí; Anchorage ...
Xem chi tiết »
Dầm biên trong cầu nhiều dầm tiếng anh là: exterior beam on multibeam bridge. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dầm Nhà Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dầm nhà tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu