translations đằm thắm · ardent · fervid · very fond.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đằm thắm thành Tiếng Anh là: ardent, fervid, very fond (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có đằm thắm chứa ít nhất 21 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
đằm thắm = Fervid, ardent, very fond Mối tình đằm thắm A fervid love Quan hệ bạn bè của họ rất đằm thắm Their relationship as friends is very fond.
Xem chi tiết »
Meaning of word đằm thắm in Vietnamese - English @đằm thắm - Fervid, ardent, very fond =Mối tình đằm thắm+A fervid love =Quan hệ bạn bè của họ rất đằm ...
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: đằm thắm - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French). đằm thắm. Jump to user comments. Fervid, ardent, very fond. Mối tình đằm thắm
Xem chi tiết »
Vietnamese, English ; đằm thắm. - Fervid, ardent, very fond =Mối tình đằm thắm+A fervid love =Quan hệ bạn bè của họ rất đằm thắm+Their relationship as friends is ...
Xem chi tiết »
The meaning of: đằm thắm is Fervid, ardent, very fond Mối tình đằm thắmA fervid love Quan hệ bạn bè của họ rất đằm thắmTheir relationship as friends is very ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "vẻ hoa đẹp đằm thắm" into English. Human translations with examples: nice bouquet, some nice flowers.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "đằm thắm" tiếng anh nói thế nào? Xin cảm ơn nhiều nhà. ... Đằm thắm là: Fervid, ardent, very fond. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · đằm + thắm. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɗam˨˩ tʰam˧˦]; (Huế) IPA: [ʔɗam˦˩ tʰam˦˧˥]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [ʔɗam˨˩ ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Translations in context of "THẮM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Tôi yêu mối tình đằm thắm của chúng đối với nhau.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐỎ THẮM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... mặc chiếc đầm đỏ thắm đó là vào năm 1274.
Xem chi tiết »
đằm thắm tại Vietnamese => English Của Giải thích: @đằm thắm - Fervid, ardent, very fond =Mối tình đằm thắm+A fervid love =Quan hệ bạn bè của họ rất đằm ...
Xem chi tiết »
Translation of «thắm» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «thắm» in context: ... Anh đằm thắm như thế. You're a sweetheart.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đằm Thắm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đằm thắm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu