Glosbe - dầm in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Traditional mechanical balance-beam scales intrinsically measured mass. Hơn. Duyệt qua các chữ cái.
Xem chi tiết »
Frequently they will be found in marshy areas where the water table is very close to the surface. Vietnamese Cách sử dụng "western lady" trong một câu.
Xem chi tiết »
dầm (also: tia, chùm, xà, đòn, chùm, tia, ánh, ánh sáng, ánh sáng lấp lánh). VI. dầm cân bằng {noun}. 1. construction. volume_up · balance-beam {noun}.
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2014 · bond beam : dầm nối box beam : dầm hình hộp bracing beam : dầm tăng cứng brake beam : đòn hãm, cần hãm breast beam : tấm tì ngực; ...
Xem chi tiết »
Automatic spot welding automatic girth welding and automatic unloading.
Xem chi tiết »
be able to propose the best solution for the existing beam slab and columns.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "cái dầm" nói thế nào trong tiếng anh? Đa tạ nha. ... Cái dầm từ tiếng anh đó là: girder. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 31 thg 1, 2021 · Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng (dầm), kiến trúc, tài chính ... Broad flange beam : dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T)
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dầm nhà. house beam. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm ...
Xem chi tiết »
Dầm Móng Tiếng Anh Là Gì? · Junior beam: dầm bản nhẹ · Deck plate girder: dầm bản thép có đường xe chạy trên · Reinforced concrete beam: dầm bê tông cốt thép · Beam ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (105) 8 thg 8, 2022 · Dầm móng tiếng Anh là gì · Foundation: /faʊnˈdeɪʃn/ · Beam: /biːm/ · Girder: /ˈɡɜːdə(r)/ (BrE) hay /ˈɡɜːrdər/ (NAmE).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dầm trong Từ điển Tiếng Việt dầm [dầm] động từ. to soak, ... Anh đi anh nhớ quê nhà/nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương/nhớ ai dãi nắng dầm ...
Xem chi tiết »
Mario wet his bed again. 3. Dầu Oliu, củ cải dầm! Olive oil, pickles! 4. Suốt ngày đái dầm. Used to pee in his ...
Xem chi tiết »
bedwetting ; great whore ; wet his bed ; wet the bed ; wet their beds ;. English Word Index: A . B . C . D .
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dầm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dầm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu