Dằm - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dằm" thành Tiếng Anh
splinter là bản dịch của "dằm" thành Tiếng Anh.
dằm + Thêm bản dịch Thêm dằmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
splinter
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dằm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dằm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dăm Gỗ Dịch Sang Tiếng Anh
-
DĂM GỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
DẰM GỖ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DẰM GỖ - Translation In English
-
Dăm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Wood Chip (n) - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ Hay Sử Dụng Nhất
-
Công Ty TNHH MTV Chế Biến Gỗ Và Dăm Gỗ Dung Quất
-
Xuất Khẩu Sản Phẩm Gỗ Biến Thách Thức Thành Cơ Hội - MDF THÁI LÊ
-
Công Văn 6151/TCHQ-TXNK 2019 Về Thuế Suất Mặt Hàng Dăm Gỗ
-
Mô Tả Chi Tiết Mã HS 44013100 - Caselaw Việt Nam
-
Thuế Xuất Khẩu Gỗ Và Các Mặt Hàng Bằng Gỗ - HP Toàn Cầu
-
Gỗ Keo Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ
-
250+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ Thông Dụng Nhất