Thứ gì đó kỳ lạ và nhọn, như một con dao đâm vào da thịt tôi. Something strange and sharp, like a knife entering my flesh. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
ram. verb noun. Có thể ống kính bị vỡ khi chúng ta bị xe đâm vào. M-maybe the lens broke when the van rammed us. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · afoul.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đâm vào trong một câu và bản dịch của họ ... Lời nói của Aogami Pierce đâm vào cậu từ đằng sau. Aogami Pierce's words stabbed into him from ...
Xem chi tiết »
đâm vào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đâm vào sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
"đâm đầu vào" English translation ; headlong {adv.} · (also: đâm đầu xuống) ; head-on {adj.} · (also: đâm đầu vào nhau) ; head-on {adj.} · (also: đâm đầu vào).
Xem chi tiết »
After a sudden bump against a bottle's mouth, back and forth movement of compression and expansion waves will cause bubbles to appear and quickly collapse.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đâm đầu vào' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Một cú đâm vào mạng sườn. A stab in my ribs. 12. (Tiếng bắp cải bị dao đâm). (Cabbage stabbed with a knife).
Xem chi tiết »
a thrust with a knife or other pointed weapon (đâm bằng dao hoặc vũ khí nhọn khác.) an attempt to do (something). một nỗ lực để làm ( ...
Xem chi tiết »
1/ speed up: tăng tốc. Vd: The train sped up. · 2/ slow down: giảm tốc, chậm lại. Vd: Slow down a little! · 3/ pull in: tấp xe vào lề · 4/ pull out: từ trong lề ...
Xem chi tiết »
Nên kia là 1 trong những tường ngăn băng sâu vài ba ndại feet đâm sâu vào nền đá ví như tảng băng trôi vị trí nền đá với trôi nổi nếu không.
Xem chi tiết »
Nhát đâm (dao găm, mũi kiếm). (Quân sự) Cuộc tấn công mạnh (để ... Sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu). ... Nhét, giúi cái gì vào tay ai.
Xem chi tiết »
Vết thương do dao đâm (bạch khí) ít gây tổn thương các tổ chức trong ổ bụng hơn vết thương do đạn bắn; trong cả hai trường hợp, bất kỳ tổ chức nào cũng có thể ...
Xem chi tiết »
into ý nghĩa, định nghĩa, into là gì: 1. to the inside or middle of a place, container, ... Ý nghĩa của into trong tiếng Anh ... vào trong, đâm vào, thành…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đâm Vào Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đâm vào trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu