23 thg 8, 2020 · Damn là một từ ngữ thông dụng trong tiếng anh. Tùy vào trường hợp sử dụng mà từ DAMN sẽ có những nghĩa khác nhau nhưng chung quy lại thì từ damn ...
Xem chi tiết »
Damn là một từ ngữ thông dụng trong tiếng anh. Tùy vào trường hợp sử dụng mà từ DAMN sẽ có những nghĩa khác nhau cơ mà phổ biến quy lại thì từ damn có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
damn you' means 'i hate you' or 'youre a bad person' · Tiếng Anh (Mỹ) · Tiếng Tây Ban Nha(Spain) Tương đối thành thạo.
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2021 · “Damn” là một loại danh từ mang nghĩa chút, tí, ít. ; (Ví dụ: Their promise is not worth a damn – lời hứa của họ chẳng đáng tin một tí nào.) ; và ...
Xem chi tiết »
Damn you nghĩa là gì ; Blast (it)!, (My) God! Sod (it)! (Anh-Anh) ; God damn it! Jesus! Shit! ; God damn! Christ/Jesus Christ!
Xem chi tiết »
'''dæm'''/ , Lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít, Chê trách, chỉ trích; kết tội, Chê, la ó (một vở kịch), Làm hại, gây nguy hại; làm thất bại, ...
Xem chi tiết »
Lời nguyền rủa, lời chửi rủa. Chút, tí, ít. Thành ngữSửa đổi. I don't care a damn: ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · damn ý nghĩa, định nghĩa, damn là gì: 1. an expression of anger: 2. used for emphasis: 3. used, especially when you are annoyed, to…
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Lời nguyền rủa, lời chửi rủa. Chút, tí, ít. Thành ngữ < sửa> I don”t care a damn: Xem Care . not worth a damn: Chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng ...
Xem chi tiết »
By clicking 'continue' or by continuing to use our website, you are agreeing to our use of cookies. You can change your cookie settings at any time.
Xem chi tiết »
Là một từ chửi thề của tiếng Anh. Có nghĩa tiếng Việt là "Mẹ kiếp! Mẹ nó chứ!" để thể hiện thái độ phẫn uất, tức giận về một chuyện gì đó không như ý muốn. VD: ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2021 · Nhiều người thắc mắc Damn you có nghĩa là gì? Bài viết hôm nay chiembaomothay, com sẽ giải đáp điều này.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · I”ll be damned if I know — tớ mà biết thì tớ cứ chết (thề) damn him! — thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi! damn it!; damn ...
Xem chi tiết »
Đó là các từ: maledict, bedamn, goddamn, bloody, shit, shucks, curse, beshrew, hoot, red cent, darn, all-fired, tinker's damn, tinker's dam… Damn nghĩa là gì và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Damn You Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề damn you nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu