Damp Bằng Tiếng Việt - Glosbe
ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt là các bản dịch hàng đầu của "damp" thành Tiếng Việt.
damp adjective verb noun ngữ phápBeing in a state between dry and wet; moderately wet; moist. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm dampTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
ẩm
adjectiveThe longer we stay, the deeper the cold and damp soaks into our bones.
Chúng tôi ở đây càng lâu, cái lạnh và ẩm ướt càng ngấm vào xương tuỷ.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
ẩm thấp
adjective nounI've kept it cold and damp just for you, sir.
Tôi đã giữ nó lạnh lẽo, ẩm thấp cho ngài.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
ẩm ướt
nounThe longer we stay, the deeper the cold and damp soaks into our bones.
Chúng tôi ở đây càng lâu, cái lạnh và ẩm ướt càng ngấm vào xương tuỷ.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- rượu
- ẩm nhớp
- ẩm sì
- ẩm ẩm
- rấm
- chống rung
- cản lại
- dâm dấp
- hãm lại
- khi mỏ
- không khí ẩm thấp
- làm cho bớt ngân
- làm cho bớt rung
- làm chán nản
- làm cụt hứng
- làm giảm chấn động
- làm giảm xóc
- làm mất vui
- làm nghẹt
- làm nản chí
- làm nản lòng
- làm tắt dần
- làm ẩm
- sự chán nản
- sự ngã lòng
- sự nản chí
- sự nản lòng
- sự uống rượu
- sự ẩm ướt
- thấm ướt
- tắt đèn
- ướt át
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " damp " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
DAMP abbreviationDeficits in Attention, Motor coordination and Perception.
+ Thêm bản dịch Thêm"DAMP" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho DAMP trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "damp" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Damp Skin Là Gì
-
ON DAMP SKIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Phân Biệt Cách Dùng Damp, Humid, Moist, Wet - Phú Ngọc Việt
-
DAMP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "moist" Và "damp" Và "humid" ? | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Damp - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Damp Skin: How It Works For Skin Care - Healthline
-
ẨM - ƯỚT Wet, Soaked, Humid, Damp, &... - The English Station
-
PHA Toner | Gently Exfoliates Skin - The INKEY List
-
Top 20 Damp Là Gì Mới Nhất 2022 - Hi Tech Junior Team
-
"moist" Là Gì? Nghĩa Của Từ Moist Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
I Tried 'Slugging' Skin Care, And My Face Has Never Been Softer
-
Skin Exposures And Effects | NIOSH - CDC
-
DAMP SKIN - Traduction En Français