đàn áp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đàn áp
to repress; to suppress; to put down; to quell
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đàn áp
* verb
to repress; to suppress
Từ điển Việt Anh - VNE.
đàn áp
to oppress, repress, quell, suppress; repression



Từ liên quan- đàn
- đàn bà
- đàn cá
- đàn cò
- đàn em
- đàn gà
- đàn tỳ
- đàn áp
- đàn âm
- đàn đá
- đàn anh
- đàn bầu
- đàn chó
- đàn chị
- đàn cầm
- đàn cừu
- đàn dây
- đàn hạc
- đàn hặc
- đàn hồi
- đàn hộp
- đàn lia
- đàn lợn
- đàn nhị
- đàn sáo
- đàn xếp
- đàn ông
- đàn đúm
- đàn ống
- đàn antô
- đàn chim
- đàn cháu
- đàn gong
- đàn hạch
- đàn luýt
- đàn tính
- đàn vien
- đàn viôn
- đàn việt
- đàn xelô
- đàn địch
- đàn banjô
- đàn bà đẻ
- đàn chuột
- đàn ghita
- đàn hương
- đàn thùng
- đàn tranh
- đàn tràng
- đàn tỳ bà
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đàn áp Tiếng Anh
-
đàn áp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - đàn áp In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐÀN ÁP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CỦA ĐÀN ÁP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÃ ĐÀN ÁP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ đàn áp Bằng Tiếng Anh
-
Definition Of đàn áp? - Vietnamese - English Dictionary
-
Top 14 đàn áp Tiếng Anh
-
"đàn áp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hà Nội: Công An đàn áp Nhóm Tiếng Anh Của Sinh Viên Biểu Tình ...
-
Từ điển Việt Anh "đàn áp" - Là Gì?
-
Đàn áp Chính Trị – Wikipedia Tiếng Việt