đàn Bà Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- đàn bà
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đàn bà tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đàn bà trong tiếng Trung và cách phát âm đàn bà tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đàn bà tiếng Trung nghĩa là gì.
đàn bà (phát âm có thể chưa chuẩn)
粉黛; 妇道 ; 妇女; 女人 《女性的成年人。》娘儿们 《称成年妇女(含轻蔑意, 可以用于单数)。》脂粉 《胭脂和粉, 旧时借指妇女。》tính đàn bà脂粉气妇人《已婚妇女; 女人。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 粉黛; 妇道 ; 妇女; 女人 《女性的成年人。》娘儿们 《称成年妇女(含轻蔑意, 可以用于单数)。》脂粉 《胭脂和粉, 旧时借指妇女。》tính đàn bà脂粉气妇人《已婚妇女; 女人。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đàn bà hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- mở rộng biên chế tiếng Trung là gì?
- đậu biếc tiếng Trung là gì?
- hào hố tiếng Trung là gì?
- thoả chí bình sinh tiếng Trung là gì?
- người sớm giác ngộ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đàn bà trong tiếng Trung
粉黛; 妇道 ; 妇女; 女人 《女性的成年人。》娘儿们 《称成年妇女(含轻蔑意, 可以用于单数)。》脂粉 《胭脂和粉, 旧时借指妇女。》tính đàn bà脂粉气妇人《已婚妇女; 女人。》
Đây là cách dùng đàn bà tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đàn bà tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 粉黛; 妇道 ; 妇女; 女人 《女性的成年人。》娘儿们 《称成年妇女(含轻蔑意, 可以用于单数)。》脂粉 《胭脂和粉, 旧时借指妇女。》tính đàn bà脂粉气妇人《已婚妇女; 女人。》Từ điển Việt Trung
- Freetown tiếng Trung là gì?
- buồng ong tiếng Trung là gì?
- ảo đăng tiếng Trung là gì?
- cực kì độc ác tiếng Trung là gì?
- đèn chân không tiếng Trung là gì?
- hồng nhan tiếng Trung là gì?
- tem decal tiếng Trung là gì?
- đếm ngược tiếng Trung là gì?
- kỳ đảo tiếng Trung là gì?
- chuyền bóng xa lưới tiếng Trung là gì?
- đúng thời tiếng Trung là gì?
- nhiều thế hệ tiếng Trung là gì?
- lộp cộp tiếng Trung là gì?
- bưởi rưởi tiếng Trung là gì?
- bước dài tiếng Trung là gì?
- sông hộ thành tiếng Trung là gì?
- ống sành tiếng Trung là gì?
- cắt đứt quan hệ tiếng Trung là gì?
- tranh cuộn tiếng Trung là gì?
- vật rèn tiếng Trung là gì?
- đồn quân tiếng Trung là gì?
- giáp bào tiếng Trung là gì?
- tần số nhìn tiếng Trung là gì?
- phiếm luận tiếng Trung là gì?
- tầng đất bùn tiếng Trung là gì?
- au tiếng Trung là gì?
- nắm lấy tiếng Trung là gì?
- băng bột thạch cao tiếng Trung là gì?
- nhà thiền tiếng Trung là gì?
- tầng ô zôn tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đồ đàn Bà Tiếng Trung Là Gì
-
101 Câu CHỬI THỀ Bằng Tiếng Trung Cực Mạnh! 2022
-
Chửi Bậy Bằng Tiếng Trung : Top 50 Câu Nói Tục Trong Khẩu Ngữ
-
Chửi Thề Bằng Tiếng Trung - Những Từ Chửi Tục Thông Dụng Bằng ...
-
Những Câu Mắng Chửi Tiếng Trung “cực Gắt”
-
Những Từ Chửi Thông Dụng Trong Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ
-
Từ Lóng Tiếng Trung, Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc
-
10 Câu Nói Tiếng Trung Hay Và độc Nhất Về đàn ông Phụ Nữ
-
Mẫu Câu Chửi Tục Thông Dụng Bằng Tiếng Trung!
-
Chửi Thề Tiếng Trung: 101 Câu Nói Bậy Bá đạo Nhất 2022
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG MIÊU TẢ TÍNH CÁCH ĐÀN ÔNG
-
Đàn Tỳ Bà – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiếng Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giới Trẻ TQ Chơi Chữ Hiểm Hóc Chống Kiểm Duyệt - BBC