đạn đã Lên Nòng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đạn đã lên nòng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đạn đã lên nòng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đạn đã lên nòng trong tiếng Trung và cách phát âm đạn đã lên nòng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đạn đã lên nòng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đạn đã lên nòng tiếng Trung đạn đã lên nòng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đạn đã lên nòng tiếng Trung 箭在弦上 《比喻事情已经到了不得不做或话已经到了不得不说的时候。》đạn đã lên nòng không thể không bắn. 箭在弦上, 不得不发。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
箭在弦上 《比喻事情已经到了不得不做或话已经到了不得不说的时候。》đạn đã lên nòng không thể không bắn. 箭在弦上, 不得不发。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đạn đã lên nòng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cấp số nhị thức tiếng Trung là gì?
  • chí thiện tiếng Trung là gì?
  • đan áo len tiếng Trung là gì?
  • liên hoan phim quốc tế cannes cành cọ vàng tiếng Trung là gì?
  • te te tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đạn đã lên nòng trong tiếng Trung

箭在弦上 《比喻事情已经到了不得不做或话已经到了不得不说的时候。》đạn đã lên nòng không thể không bắn. 箭在弦上, 不得不发。

Đây là cách dùng đạn đã lên nòng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đạn đã lên nòng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 箭在弦上 《比喻事情已经到了不得不做或话已经到了不得不说的时候。》đạn đã lên nòng không thể không bắn. 箭在弦上, 不得不发。

Từ điển Việt Trung

  • ngồi khom khom tiếng Trung là gì?
  • mượn cớ che đậy tiếng Trung là gì?
  • nói bỡn tiếng Trung là gì?
  • tồi tiếng Trung là gì?
  • máy chỉnh hướng tiếng Trung là gì?
  • lau rửa tiếng Trung là gì?
  • chỗ sơ suất tiếng Trung là gì?
  • lượng xét tiếng Trung là gì?
  • nói nhiều tiếng Trung là gì?
  • đội trời đạp đất tiếng Trung là gì?
  • dây lác tiếng Trung là gì?
  • chỗ chơi bời tiếng Trung là gì?
  • tính mao dẫn tiếng Trung là gì?
  • khổ hơn tiếng Trung là gì?
  • rừng nguyên sinh tiếng Trung là gì?
  • thân mến tiếng Trung là gì?
  • nòi tiếng Trung là gì?
  • cửa hàng bán hoa tiếng Trung là gì?
  • hùng cường tiếng Trung là gì?
  • người người oán trách tiếng Trung là gì?
  • anh em như chông như mác tiếng Trung là gì?
  • đà lớn tiếng Trung là gì?
  • mìn điếc tiếng Trung là gì?
  • chất phòng mục tiếng Trung là gì?
  • tôn tộc tiếng Trung là gì?
  • ấp ủ trong lòng tiếng Trung là gì?
  • chở củi về rừng tiếng Trung là gì?
  • kền kên khoang cổ thần ưng andes tiếng Trung là gì?
  • phổ tai tiếng Trung là gì?
  • lầm lỳ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đạn đã Lên Nòng