Dan Díu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zaːn˧˧ ziw˧˥ | jaːŋ˧˥ jḭw˩˧ | jaːŋ˧˧ jiw˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟaːn˧˥ ɟiw˩˩ | ɟaːn˧˥˧ ɟḭw˩˧ | ||
Động từ
dan díu
- Có quan hệ yêu đương với nhau, thường là không chính đáng. Có vợ rồi, còn dan díu với người khác.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dan díu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Dan Díu Là Từ Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "dan Díu" - Là Gì?
-
Dan Díu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dan Díu - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Gian Díu Hay Dan Díu, Từ Nào đúng Chính Tả?
-
Dan Díu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
DAN DÍU HAY GIAN DÍU? “Ông đó Vợ... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Dan Díu Từ điển Tiếng Việt Do... - Ngày Ngày Viết Chữ | Facebook
-
Từ Điển - Từ Dan Díu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Meaning Of Word Dan Díu - Dictionary ()
-
Dan Díu Là Gì - Nghĩa Của Từ Dan Díu Trong Tiếng Nga
-
Nghĩa Của Từ Dan Díu Bằng Tiếng Anh
-
Dan Díu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dan Díu Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Dan Díu In English - Glosbe Dictionary