đàn gáo Tiếng Anh là gì - Dol.vn www.dol.vn › dan-gao-tieng-anh-la-gi
Xem chi tiết »
Check 'đàn gáo' translations into English. Look through examples of đàn gáo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Missing: trong | Must include: trong
Xem chi tiết »
nd. Thứ đàn hai dây, bụng đàn làm bằng vỏ quả dừa và tra cán vào như cái gáo.
Xem chi tiết »
The instrument's name can be broken down as “đàn” meaning string instrument, and “gáo” literally translated as an aged coconut shell used as a scooper. The đàn ... Missing: trong | Must include: trong
Xem chi tiết »
gáo: see also gao, GAO, gào, gāo, gǎo, gạo, ga'o, gàõ gáo (Vietnamese) Noun gáo dipper made from coconut shell (informal) jaw Má ơi! Vỡ gáo con rồi!… Missing: trong | Must include: trong
Xem chi tiết »
7 Feb 2019 · Trong tiếng Anh, 'xylophone' là mộc cầm, 'snare drum' là trống lẫy. ; Recorder: Ống tiêu, Accordion: Đàn ắc-cooc-đê-ông, đàn xếp, Snare drum: ...
Xem chi tiết »
16 Feb 2019 · 'Trombone', 'Keyboard' hay 'Harmonica' là tên gọi của các loại đàn, kèn dùng để biểu diễn. - VnExpress.
Xem chi tiết »
16 Nov 2017 · Cũng giống như lesbian, gay không có cảm xúc và bị hấp dẫn bởi những người khác giới. Nếu như trai “thẳng” bị cuốn hút bởi các cô gái thì những ...
Xem chi tiết »
Không hẳn, cậu ta trông giống như một cậu bé. Tôi thích Johnny Depp hơn, một người đàn ông thực thụ! Bust (Động từ) / Busty (Tính từ). Nếu bạn “ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ đàn Gáo Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đàn gáo trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu