DÂN LÀNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DÂN LÀNG " in English? SNoundân làngvillagerdân làngngười dânngười làngtownsfolkdân làngngười dânngười dân thị trấnthị trấnngười dân địa phươngcư dân thị trấncư dânvillage peopledân làngngười làngvillagersdân làngngười dânngười làng

Examples of using Dân làng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thôi đứng lên, dân làng.Stand up, Village People!Nhưng dân làng không đón.But the peoplez didn't welcome.Chúng đã giết hại nhiều dân làng bằng cách cắt cổ họ.They killed many people in the villages, cutting their throats.Dân làng bắt đầu thì thầm.The locals have begun to whisper.Rồi họ bị dân làng phát hiện.It was found by villagers.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesngôi làng mới Usage with verbslàng chài đến làngrời làngqua làngsang làngngôi làng đánh cá ngôi làng khỏi qua ngôi lànglàng ta xuống làngMoreUsage with nounsngôi làngdân làngtrưởng lànglàng quê làng olympic ngôi làng nơi làng nghề làng văn hóa quanh lànglàng trẻ em MoreDân làng cũng nghĩ như vậy. Như.The locals thought so also….Cụ được dân làng rất kính nể.He was well-respected by the villagers.Dân làng: Chuyện gì đã xảy ra với ông vậy?The Local: What happened to you?Phụ vụ dân làng, khiến họ hạnh phúc!Serve the townsfolk, make them happy!Dân làng tin rằng họ đã bị nguyền rủa.The village people believed it was cursed.Sebastian là một dân làng sống trong thị trấn Pelican.Sam is a villager who lives in Pelican Town.Dân làng của headshire đang đói và!The townsfolk of Headshire are hungry and cold!Vì vậy, hầu như dân làng không có gì bất mãn cả.Thus, there is almost no discontent from the villagers.Dân làng bảo chị là người của âm phủ.People from the village told me they were MIG's.Hãy nói chuyện với dân làng và giúp họ nếu cần.Talk to the habitants of this village and help them where needed.Penny là dân làng sống tại Thị trấn Pelican.Harvey is a villager who lives in Pelican Town.Dân làng đang nói,“ Các người là những những kẻ khờ!The village people are saying,“You are fools!Em đã ủng hộ bọn dân làng và dạy chúng chơi cricket.You were with the villagers and what's-his-name teaching them cricket.Dân làng giành chiến thắng nếu họ giết cả người sói.As a villager you win if you kill all the werewolves.Gần một nửa dân làng bị giết chết trong đợt thảm sát này.Nearly half of the village's residents were killed in this massacre.Dân làng Edo luôn chờ đón những thời khắc đặc biệt này.The Edo townspeople always look forward to these special times.Natalia được dân làng chở đến nhà bác sĩ.Being carried by the villagers, Natalia was transported to the doctor's house.Dân làng ở châu thổ Irrawaddy giặt quần áo bên bờ sông.Village people washing clothes on the bank of the Irrawaddy River.Ông cho biết một nửa dân làng hoặc đang mất tích hoặc đã thiệt mạng.He said that half of the village's population was missing or dead.Dân làng đã rời đi hết sau thảm họa hạt nhân.All residents of the towns left after the plant's nuclear accident.Cuộc bao vây dân làng không còn xảy ra ở đảo nấm.The siege of the villagers no longer occur in the island of mushrooms.Dân làng giờ sẽ nhớ tin đồng sau khi trở thành một Zombie Villager.The village people will never remember you after becoming a Zombie Villager.Tệ hơn nữa, dân làng đổ lỗi cho chính một người trong số họ.Worse yet, the village laid the blame on one of their own.Dân làng hết sức ngạc nhiên trước sự khôn ngoan trong lời giảng của Ngài.His village people are first astonished at the great wisdom in his preaching.Display more examples Results: 29, Time: 0.0235

See also

những người dân làngvillagersthe people of the villagetownspeoplelàng dân tộcethnic villagengôi làng có dân sốthe village has a populationdân làng địa phươnglocal villagerslocal townsfolkmột số dân làngsome villagerstất cả dân làngall the villagersnhiều dân làngmany villagersnhững người dân trong làngthe people in the village

Word-for-word translation

dânnounpeoplepopulationfolkdânadjectivecivillocallàngnounvillagetownvillagestowns S

Synonyms for Dân làng

người dân villager dân la mandân làng địa phương

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dân làng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dân Làng đọc Tiếng Anh Là Gì