Dân Lập In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "dân lập" into English
people founded, private are the top translations of "dân lập" into English.
dân lập + Add translation Add dân lậpVietnamese-English dictionary
-
people founded
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
private
adjective nounHiệu trưởng của một trường dân lập thấy anh Noël đang rao giảng từng nhà và hỏi anh có phải là Nhân Chứng Giê-hô-va không.
The director of a private school saw Noël preaching from house to house and asked if he was one of Jehovah’s Witnesses.
GlosbeResearch
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "dân lập" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "dân lập" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trường Dân Lập Tiếng Anh Là Gì
-
Trường Dân Lập Tiếng Anh Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Trường Tư Lập Tiếng Anh Là Gì
-
" Private School Là Gì - Trường Dân Lập Tiếng Anh Là Gì
-
Trường Công Lập Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC (Phần... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Dân Lập Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Dân Lập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trường Đại Học Công Lập Tiếng Anh Là Gì, Từ ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Giáo Dục - Speak Languages
-
Nghĩa Của Từ Dân Lập Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học - StudyTiengAnh
-
Trường Công Lập Là Gì? So Sánh Trường Công Lập Và Dân Lập?