đan Len In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đan len" into English
to knit is the translation of "đan len" into English.
đan len + Add translation Add đan lenVietnamese-English dictionary
-
to knit
verbTom hỏi Mary xem cô ta có biết đan len không.
Tom asked Mary if she knew how to knit.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đan len" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đan len" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đan Len Tiếng Anh Là Gì
-
ĐAN LEN - Translation In English
-
Đan Len Tiếng Anh Là Gì? | Diễn đàn Sức Khỏe
-
đan Len Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHIẾC ÁO ĐAN LEN In English Translation - Tr-ex
-
Các Từ Và Cụm Từ Tiếng Anh Trong Hướng Dẫn đan Len
-
Handicrafts » Từ điển Tiếng Anh Bằng Hình ảnh Theo Chủ đề »
-
Từ điển Kí Hiệu Trong Chart đan Len Tiếng Anh - Websosanh
-
'đan Len' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đan Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
đan áo Len Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Áo Len Tiếng Anh Gọi Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Típ Gợi ý Phân Biệt Đan Len Và Móc Len Cực Dễ