14 Jul 2017 · Ngày nay tiếng anh giao tiếp được sử dụng rất phổ biến tại các thành phố lớn có người nước ngoài sinh sống vì vậy rất nhiều người quan tâm ...
Xem chi tiết »
18 Jan 2019 · Heater Core: Dàn nóng. Blower Motor: Motor gió. Air ducts inside car: Họng gió nằm trong xe (Bộ phận này cũng sử dụng cho ...
Xem chi tiết »
28 Feb 2011 · Explanation: "Outdoor unit" là giàn nóng,lắp phía ngoài căn hộ để đẩy gió thải từ bên trong ra ngoài, tương tự trong căn hộ sẽ ...
Xem chi tiết »
₫1,000,000 to ₫100,000,000 Condenser (outdoor unit): Dàn ngưng ( dàn nóng) có chức năng là tản nhiệt ra bên ngoài; Compressor: Máy nén hay block máy. Bộ phận thay đổi số vòng quay máy để ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (17) Circulating pump: Bơm luân chuyển nước nóng. Convection air current: Luồng không khí đối lưu nhiệt. Intumescent material: Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng.
Xem chi tiết »
19 Nov 2020 · “2-Way Air Conditioner” là cụm từ chỉ máy điều hòa một chiều tiếng Anh là gì. Khác với điều hòa 1 chiều là thổi không khí lạnh, điều hòa 2 chiều ...
Xem chi tiết »
Compressor : máy nén khí · Compressoer clutch : ly hợp từ · Condenser : dàn nóng · Condenser fan : quạt dàn nóng · Pressure switch : Công tắc áp suất · Filter Drier: ...
Xem chi tiết »
Điều hòa một chiều trong tiếng Anh là: “One Way Air Conditioner”. Cho những ai chưa biết thì điều hòa 1 chiều (hay còn gọi là máy lạnh) có chức năng thổi ra hơi ...
Xem chi tiết »
31 May 2017 · Heat piping system : Hệ thống sưởi ấm trong nhà; Heat exchanger; calorifier : Bộ trao đổi nhiệt (2 ống đồng tâm: ống trong nhà là nước nóng, ống ...
Xem chi tiết »
7 Jun 2021 · Cục nóng điều hòa tiếng anh là gì · 1. Heating: · 3. Air conditioning.
Xem chi tiết »
8 Mar 2022 · 7, Air Diffuser, Miệng Cấp Gió Khuếch Tán ; 8, Air Filter, Bộ Lọc Không Khí ; 9, Air Grill, Miệng Gió ; 10, Air Leakage, Rò Rỉ Không Khí.
Xem chi tiết »
8 Mar 2022 · 229 thuật ngữ tiếng anh/ từ viết tắt trong bản vẽ hệ thống điều hòa không khí thông gió (HVAC Abbreviations) đã dịch nghĩa tiếng Việt - Cập nhật ...
Xem chi tiết »
12 Apr 2021 · Hệ thống điều hòa không khí (HVAC) gồm 3 quá trình chính: H- heating (sưởi ấm), V- ventilation (thông gió), AC- air conditioning (điều hòa không ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "độ nóng" trong tiếng Anh ; nóng · warm · hot ; độ · tone · scale · degree ; độ · bet ; độ cao thấp · pitch · pitch ; độ phân giải · resolution ... Missing: dàn | Must include: dàn
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dàn Nóng Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dàn nóng dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu