"đàn ông" English translation ; men {pl} · (also: nam giới) ; man {noun} · (also: người đàn ông) ; guys {pl}.
Xem chi tiết »
translations đàn ông · man. noun. en adult male human. +1 definitions. Cảnh sát sẽ theo dõi người đàn ông đó vì họ nghĩ ông ta là tội phạm. · mankind. noun. en ...
Xem chi tiết »
gentleman. noun. Một người đàn ông sẽ rất lấy làm vinh hạnh khi được chờ đợi một phụ nữ. It is a pleasure for a gentleman to wait for a lady. · man. noun. Cảnh ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "người đàn ông" trong tiếng Anh ; đàn · flock · swarm ; người · body · person · people · people ; ông · you · you · you · you · you · he ...
Xem chi tiết »
Phân biệt Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam · 1. Mr. /'mistə/:. Sử dụng chung cho đàn ông không phân biệt đã kết hôn hay chưa kết hôn đều được giống nhau. · 2. Mrs.
Xem chi tiết »
Đau trong bìu ốc của bạn nếu bạn là một người đàn ông. · Pain in your scrotum if you are a male.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tôi là đàn ông trong một câu và bản dịch của họ ... Google nghĩ tôi là đàn ông”. Google thinks I'm a man. Tôi biết tôi là đàn ông hay phụ nữ.". I ...
Xem chi tiết »
13 Jul 2015 · "Men" là "những người đàn ông" hoặc đơn giản là "đàn ông" (số nhiều). "Men" mang nghĩa chung chung, không cụ thể. Thêm "the" trước "men" mới làm ...
Xem chi tiết »
Cụm từ “đàn ông mặc váy” hoặc “đàn ông mà tính đàn bà” dịch sang tiếng Anh như thế nào ạ? · small-minded: đầu óc nhỏ nhen (adj.) · a small man: kẻ tiểu nhân (n.) ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; man. * danh từ, số nhiều men /men/ - người, con người - đàn ông, nam nhi =to behave like a man+ xử sự như một trang nam nhi =to be only ...
Xem chi tiết »
16 Feb 2018 · Nói với một người đàn ông rằng anh ấy có năng lực là một lời khen rất ... Khi chàng trai mà bạn thích có thể làm điều gì đó anh ấy quyết tâm ...
Xem chi tiết »
Gentleman (phiên âm: [ jen-tl-muhn ] /dʒɛntəlmən/) hay cách gọi tiếng Việt: Quý ông, là một thuật ngữ đề cập đến chuẩn mực của bất kỳ người đàn ông nào "văn ...
Xem chi tiết »
đàn ông trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · xem nam giới. tôi muốn biết đàn ông nhận thức thế nào về đàn bà i want to know man's perception of woman. đàn ...
Xem chi tiết »
1. Tại sao quá nhiều đàn ông hãm hiếp đàn ông? Why do so many men rape other men? 2. Tôi vui vì không ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: "You are the best man out there, my love" (Anh là người đàn ông tốt nhất trên thế giới này, anh yêu). 11. You are so powerful: Anh thật bản lĩnh. Ví dụ: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đàn ông Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đàn ông tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu