"đàn ông" English translation ; men {pl} · (also: nam giới) ; man {noun} · (also: người đàn ông) ; guys {pl}.
Xem chi tiết »
gentleman. noun. Một người đàn ông sẽ rất lấy làm vinh hạnh khi được chờ đợi một phụ nữ. It is a pleasure for a gentleman to wait for a lady. · man. noun. Cảnh ...
Xem chi tiết »
translations đàn ông · man. noun. en adult male human. +1 definitions. Cảnh sát sẽ theo dõi người đàn ông đó vì họ nghĩ ông ta là tội phạm. · mankind. noun. en ... Missing: j | Must include: j
Xem chi tiết »
Sử dụng chung cho đàn ông không phân biệt đã kết hôn hay chưa kết hôn đều được giống nhau. Đây là từ viết tắt của Mister có nghĩa là quý ông.
Xem chi tiết »
Bạn sẽ không là cậu bé xấu của tôi là người đàn ông của tôi. Would you be my bad boy be my man. Ồ những người đàn ông của tôi cũng rất can đảm.”. Well my men ...
Xem chi tiết »
Đau trong bìu ốc của bạn nếu bạn là một người đàn ông. · Pain in your scrotum if you are a male.
Xem chi tiết »
26 Sept 2014 · Đối với đàn ông, Sir (ông, anh, ngài...) chỉ là từ dùng ở đầu câu hoặc cuối câu để tỏ ý rất lễ phép; không kết hợp với họ tên gì cả, ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn “bust” ai đó, bạn đã bắt họ làm những điều mà họ không nên làm, nói hoặc giấu giếm. Và “bust” có nghĩa là “bắt giữ”. Ví dụ 1: Did you hear that Sam got ...
Xem chi tiết »
Cụm từ “đàn ông mặc váy” hoặc “đàn ông mà tính đàn bà” dịch sang tiếng Anh như thế nào ạ? · small-minded: đầu óc nhỏ nhen (adj.) · a small man: kẻ tiểu nhân (n.) ...
Xem chi tiết »
Cụm từ “đàn ông mặc váy” hoặc “đàn ông mà tính đàn bà” dịch sang tiếng Anh như thế nào ạ? · small-minded: đầu óc nhỏ nhen (adj.) · a small man: kẻ tiểu nhân (n.) ...
Xem chi tiết »
28 Jun 2017 · 2. Beefcake (Noun): Người đàn ông hấp dẫn với cơ bắp lực lưỡng, đặc biệt là mấy anh chàng trên tạp chí. Ví dụ: He ...
Xem chi tiết »
16 Nov 2017 · Chỉ những người đàn ông bị thu hút bởi những người đàn ông khác. Khi học tiếng Anh các bạn có thể từng nghe thấy từ “fag”. “Fag” là một từ ...
Xem chi tiết »
Khen Ngợi Đàn Ông. February 16, 2018 · 1. Dapper. Dapper có nghĩa là trang phục hoặc ngoại hình đẹp · 2. Capable. Không thể phủ nhận rằng đàn ông tự hào khi ...
Xem chi tiết »
đàn ông trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · xem nam giới. tôi muốn biết đàn ông nhận thức thế nào về đàn bà i want to know man's perception of woman. đàn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đàn ông Trong Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề đàn ông trong tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu