Đàn ông - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̤ːn˨˩ əwŋ˧˧ | ɗaːŋ˧˧ əwŋ˧˥ | ɗaːŋ˨˩ əwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːn˧˧ əwŋ˧˥ | ɗaːn˧˧ əwŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]đàn ông
- Người thuộc nam giới, thường đã nhiều tuổi. Cánh đàn ông.
Trái nghĩa
[sửa]- đàn bà
Dịch
[sửa] Người thuộc nam giới, thường đã nhiều tuổi
|
Tham khảo
[sửa]- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Việt
- Từ có bản dịch tiếng Anh
- Từ có bản dịch tiếng Hà Lan
- Trang chứa từ tiếng Nga có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Từ có bản dịch tiếng Nga
- Từ có bản dịch tiếng Pháp
Từ khóa » Cánh đàn ông Tiếng Anh Là Gì
-
Cánh đàn ông Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
MENFOLK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
VỚI ĐÀN ÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NGƯỜI ĐÀN ÔNG CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bộ Từ Vựng Về Tính Cách Con Người Trong Tiếng Anh
-
54 Từ Vựng Về Tính Cách Con Người - Langmaster
-
“Chú Lùn” 65 Tuổi Và Hành Trình Tự Học Tiếng Anh, Hai Lần Ghi Dấu Trên ...
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài Học 01 - Chào Hỏi - Pasal
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp