Đàn ông - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách viết khác
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Cách phát âm
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]
  • (Nam Bộ, lỗi thời) đờn ông

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa đàn +ông.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̤ːn˨˩ əwŋ˧˧ɗaːŋ˧˧ əwŋ˧˥ɗaːŋ˨˩ əwŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːn˧˧ əwŋ˧˥ɗaːn˧˧ əwŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

(loại từngười)đàn ông

  1. (collective) Người thuộc nam giới, thường đã nhiều tuổi. Cánh đàn ông. Trái nghĩa: đàn bà

Dịch

[sửa] Người thuộc nam giới, thường đã nhiều tuổi
  • Tiếng Anh: man(en)
  • Tiếng Pháp: homme(fr)
  • Tiếng Hà Lan: man(nl), heer(nl)
  • Tiếng Nga: мужчи́на(ru) (mužčína), муж(ru) (muž), мужи́к(ru) (mužík)
  • Tiếng Nhật: 男性(ja) (だんせい, dansei), 男の人(ja) (おとこのひと, otoko no hito), (ja) (おとこ, otoko)

Tham khảo

[sửa]
  • “đàn ông”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đàn_ông&oldid=2236433” Thể loại:
  • Từ ghép tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ có loại từ người tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Danh từ tập hợp tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nga
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nhật
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đàn ông 17 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khái Niệm Của Từ đàn ông