Cha tôi khuyến khích tôi học đàn piano. My father encouraged me to learn how to play the piano. GlosbeMT_RnD. Show algorithmically generated translations ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đàn piano' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Missing: trong | Must include: trong
Xem chi tiết »
Nghĩa của "piano" trong tiếng Việt. volume_up. piano {danh}. VI. đàn piano · dương cầm. Chi tiết. Bản dịch; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Từng đoạt giải thưởng âm thanh đàn Piano trong Privia đã được cải thiện đáng kể. · The award winning grand piano sound in Privia has been dramatically improved.
Xem chi tiết »
Dương cầm (tiếng Anh: piano) là một nhạc cụ sử dụng bộ dây phím tạo ra âm thanh, rất phổ biến và được ưa chuộng trên toàn thế giới. Dương cầm. Chơi đàn piano ...
Xem chi tiết »
7 days ago · Ý nghĩa của piano trong tiếng Anh · I'm learning to play the piano. · Beethoven's fifth symphony has been arranged for the piano. · I'm afraid the ...
Xem chi tiết »
7 days ago · Another advantage is that with group lessons there is less pressure on the children than in a one-to-one relationship with a piano teacher.
Xem chi tiết »
12 Mar 2021 · accordion /əˈkɔːdiən/: Đàn phong cầm, đàn xếp · grand piano /grænd pɪˈænəʊ/: đại dương cầm, đàn piano lớn · electronic keyboard (keyboard) / ...
Xem chi tiết »
Sau đây là thêm một số loại nhạc cụ dịch ra Tiếng Anh. - Violin: đàn violon - Cello : đàn violon xen. - Bass guitar : đàn guitar bass.
Xem chi tiết »
accordion, phong cầm ; grand piano, đại dương cầm ; electronic keyboard (thường viết tắt là keyboard), đàn phím điện ; organ, đàn organ ; piano, dương cầm/đàn piano ...
Xem chi tiết »
15 Nov 2020 · Piano /pɪˈænəʊ/ Đàn piano ; Guitar /gɪˈtɑː/ Đàn ghi ta ; Violin /ˌvaɪəˈlɪn/ Đàn vĩ cầm ; Drum /drʌm/ Trống ; Music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
Xem chi tiết »
Dương cầm (tiếng Anh: piano) là một nhạc cụ sử dụng bộ dây phím tạo ra âm thanh, rất phổ biến và được ưa chuộng trên toàn thế giới.
Xem chi tiết »
Các thuật ngữ trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc có đôi khi là phụ huynh hướng dẫn con mà không biết gì về âm nhạc sẽ khó khăn cùng con chia sẻ, ...
Xem chi tiết »
guitarist, người chơi guitar ; keyboard player, người chơi keyboard ; organist, người chơi đàn organ ; pianist, người chơi piano/nghệ sĩ dương cầm ; pop star, ngôi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đàn Piano Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đàn piano trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu