translations nghề đan rổ rá · basketry. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · basket-work. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · basketwork. noun. FVDP- ...
Xem chi tiết »
Examples ; Đơn giản như đan rổ. Simple. ; Đơn giản như đan rổ. Easy peasy. ; Đơn giản như đan rổ. That's simple. ; Đơn giản như đan rổ. Simple as that. ; Đơn giản ... Missing: tiếng | Must include: tiếng
Xem chi tiết »
nghề đan rổ rá trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: basketry, basket-work, basketwork (tổng các phép tịnh tiến 3). nghề đan rổ rá. bản dịch nghề đan rổ rá.
Xem chi tiết »
7 days ago · Bản dịch của basketry – Từ điển tiếng Anh–Việt · basketry · Bản dịch của basketry · Tìm kiếm.
Xem chi tiết »
người đan rổ rá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người đan rổ rá sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈbæs.kɪt.ˌwɜːk/. Danh từSửa đổi. basketwork /ˈbæs.kɪt.ˌwɜːk/. Nghề đan rổ rá. Rổ rá. Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
"Sở thích của tôi là đồ gốm và đan rổ." dịch sang tiếng anh là: My hobbies are pottery and basket-weaving. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
- Cái rổ (Basket) là đồ đựng (container), đan bằng tre (woven of bamboo) hoặc làm bằng nhựa tròn (round plastic), lòng sâu (deep inside), có nhiều lỗ nhỏ để dễ ...
Xem chi tiết »
- Cái rổ (Basket) là đồ đựng (container), đan bằng tre (woven of bamboo) hoặc làm bằng nhựa tròn (round plastic), lòng sâu (deep inside), có nhiều lỗ nhỏ để dễ ...
Xem chi tiết »
- Cái rổ (Basket) là đồ đựng (container), đan bằng tre (woven of bamboo) hoặc làm bằng nhựa tròn (round plastic), lòng sâu (deep inside), có nhiều lỗ nhỏ để dễ ...
Xem chi tiết »
woven /wi:v/ * danh từ - kiểu, dệt * ngoại động từ wove; woven - dệt =to weave thread into cloth+ dệt sợi thành vải - đan, kết lại =to weave baskets+ đan rổ
Xem chi tiết »
basket-work có nghĩa là: basket-work /'bɑ:skitri/ (basket-work) /'bɑ:skitwə:k/-work) /'bɑ:skitwə:k/* danh từ- nghề đan rổ rá- rổ rá.
Xem chi tiết »
nd.1. Đồ đan bằng tre hay làm bằng nhựa tròn và sâu lòng, có nhiều lỗ nhỏ để đựng. Rổ rau. 2. Vòng sắt tròn có mắc lưới, gắn vào một bảng, dùng làm đích để ném ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ đan Rổ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đan rổ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu