Dân Sinh - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 民生.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zən˧˧ sïŋ˧˧ | jəŋ˧˥ ʂïn˧˥ | jəŋ˧˧ ʂɨn˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟən˧˥ ʂïŋ˧˥ | ɟən˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧ | ||
Danh từ
[sửa]dân sinh
- Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân nói chung. Cải thiện dân sinh.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dân sinh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Dân Sinh Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "dân Sinh" - Là Gì?
-
Dân Sinh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dân Sinh - Từ điển Việt
-
Dân Sinh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dân Sinh Chính Là Sự Sống Của Người Dân - Báo Tuổi Trẻ
-
Công Trình Dân Sinh Là Gì?
-
QUỐC KẾ DÂN SINH - Hệ Thống Pháp Luật
-
Chợ Dân Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chợ Dân Sinh Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Nghĩa Của Từ Dân Sinh Bằng Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Quốc Kế Dân Sinh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dân Sinh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đề Nghị Rà Soát Các Khái Niệm “chủ Hộ”, “cư Trú ... - Hỏi đáp Trực Tuyến
-
Dân Sinh