Dân Số Hy Lạp Mới Nhất (2022) - Cập Nhật Hằng Ngày - DanSo.Org
Có thể bạn quan tâm
Dân số Hy Lạp (năm 2024 ước tính và lịch sử)
Xem phần Ghi chú để hiểu đúng số liệu trên danso.org
Trong năm 2024, dân số của Hy Lạp dự kiến sẽ giảm -38.557 người và đạt 10.283.217 người vào đầu năm 2025. Gia tăng dân số tự nhiên được dự báo là âm vì số lượng sinh sẽ ít hơn số người chết đến -43.996 người. Nếu tình trạng di cư vẫn ở mức độ như năm trước, dân số sẽ tăng 5.439 người. Điều đó có nghĩa là số người chuyển đến Hy Lạp để định cư sẽ chiếm ưu thế so với số người rời khỏi đất nước này để định cư ở một nước khác.
Theo ước tính của chúng tôi, tỷ lệ thay đổi dân số hàng ngày của Hy Lạp vào năm 2024 sẽ như sau:
- 207 trẻ em được sinh ra trung bình mỗi ngày
- 327 người chết trung bình mỗi ngày
- 15 người di cư trung bình mỗi ngày
Dân số Hy Lạp sẽ giảm trung bình -106 người mỗi ngày trong năm 2024.
Nhân khẩu Hy Lạp 2023
Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023, dân số Hy Lạp ước tính là 10.322.224 người, giảm -43.694 người so với dân số 10.360.330 người năm trước. Năm 2023, tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên là âm vì số người sinh ít hơn số người chết đến -43.107 người. Do tình trạng di cư dân số giảm -587 người. Tỷ lệ giới tính trong tổng dân số là 0,965 (965 nam trên 1.000 nữ) thấp hơn tỷ lệ giới tính toàn cầu. Tỷ lệ giới tính toàn cầu trên thế giới năm 2023 khoảng 1.017 nam trên 1.000 nữ.
Dưới đây là những số liệu chính về dân số ở Hy Lạp trong năm 2023:
- 76.080 trẻ được sinh ra
- 119.187 người chết
- Gia tăng dân số tự nhiên: - -43.107 người
- Di cư: -587 người
- 5.069.184 nam giới tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023
- 5.253.040 nữ giới tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023
Biểu đồ dân số Hy Lạp 1950 - 2020
Lưu ý: Các số liệu trong biểu đồ và bảng bên dưới được lấy theo mốc thời gian ngày 1 tháng 7 hằng năm, có chút khác biệt với các số liệu ở trên.
Chèn lên web:Biểu đồ tốc độ gia tăng dân số Hy Lạp 1951 - 2020
Chèn lên web:Bảng dân số Hy Lạp 1955 - 2020
Năm | Dân số | % thay đổi | Thay đổi | Di cư | Tuổi trung bình | Tỷ lệ sinh | Mật độ | % dân thành thị | Dân thành thị | % thế giới | Thế giới | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 10423054 | -0.48 | -50401 | -16000 | 45.6 | 1.30 | 81 | 84.9 | 8850409 | 0.13 | 7794798739 | 87 |
2019 | 10473455 | -0.46 | -48791 | -16000 | 43.8 | 1.34 | 81 | 84.3 | 8831631 | 0.14 | 7713468100 | 87 |
2018 | 10522246 | -0.45 | -47204 | -16000 | 43.8 | 1.34 | 82 | 83.7 | 8808771 | 0.14 | 7631091040 | 87 |
2017 | 10569450 | -0.43 | -45735 | -16000 | 43.8 | 1.34 | 82 | 83.1 | 8785441 | 0.14 | 7547858925 | 86 |
2016 | 10615185 | -0.42 | -44565 | -16000 | 43.8 | 1.34 | 82 | 82.6 | 8766565 | 0.14 | 7464022049 | 85 |
2015 | 10659750 | -0.42 | -45577 | -32360 | 43.4 | 1.34 | 83 | 82.1 | 8755057 | 0.14 | 7379797139 | 83 |
2010 | 10887637 | -0.61 | -67431 | -74154 | 41.1 | 1.42 | 84 | 80.2 | 8732440 | 0.16 | 6956823603 | 77 |
2005 | 11224791 | 0.26 | 28537 | 22717 | 39.4 | 1.29 | 87 | 75.0 | 8413925 | 0.17 | 6541907027 | 73 |
2000 | 11082104 | 0.62 | 67320 | 59486 | 38.0 | 1.31 | 86 | 73.1 | 8102077 | 0.18 | 6143493823 | 71 |
1995 | 10745503 | 1.00 | 103902 | 91836 | 36.5 | 1.38 | 83 | 72.4 | 7781147 | 0.19 | 5744212979 | 66 |
1990 | 10225992 | 0.51 | 51551 | 35777 | 35.1 | 1.53 | 79 | 71.6 | 7324309 | 0.19 | 5327231061 | 68 |
1985 | 9968238 | 0.70 | 68247 | 20048 | 33.9 | 2.06 | 77 | 70.6 | 7034015 | 0.20 | 4870921740 | 63 |
1980 | 9627002 | 1.32 | 122583 | 59474 | 33.0 | 2.42 | 75 | 69.4 | 6680878 | 0.22 | 4458003514 | 62 |
1975 | 9014085 | 0.80 | 70103 | 4154 | 32.4 | 2.53 | 70 | 66.9 | 6031206 | 0.22 | 4079480606 | 62 |
1970 | 8663571 | 0.49 | 41950 | -37425 | 32.3 | 2.55 | 67 | 64.2 | 5561283 | 0.23 | 3700437046 | 61 |
1965 | 8453821 | 0.43 | 36038 | -51338 | 29.9 | 2.29 | 66 | 59.9 | 5067678 | 0.25 | 3339583597 | 49 |
1960 | 8273629 | 0.65 | 52501 | -40306 | 28.3 | 2.42 | 64 | 55.9 | 4626936 | 0.27 | 3034949748 | 51 |
1955 | 8011124 | 0.88 | 68466 | -14002 | 26.9 | 2.48 | 62 | 54.1 | 4332425 | 0.29 | 2773019936 | 49 |
Nguồn: DanSo.org
Dữ liệu được hiệu chỉnh theo phép sinh trung bình, Phòng Kinh tế và Xã hội Liên Hợp Quốc.
Từ khóa » Diện Tích Hy Lạp
-
Hy Lạp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Địa Lý Hy Lạp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hy Lạp - Wikivoyage
-
Giới Thiệu Về Hy Lạp - Topkin Việt Nam
-
Hy Lạp - Greece - Các Nước Nam Âu
-
Bản đồ Nước Hy Lạp (GREECE) Khổ Lớn Phóng To Năm 2022
-
Hy Lạp - VCCI
-
Hy Lạp (Greece) | Hồ Sơ - Sự Kiện - Nhân Chứng
-
Tìm Hiểu Hy Lạp/Địa Lý – Wikibooks Tiếng Việt
-
Hy Lạp - Mac International
-
[PDF] HỒ SƠ THỊ TRƯỜNG HY LẠP
-
Tìm Hiểu Về Hy Lạp : Đất Nước Về Truyền Thuyết Cổ đại
-
Hy Lạp Ở Châu Nào - Vài Nét Về Đất Nước Hy Lạp Thần Thoại