Dân Số Lebanon Mới Nhất (2022) - Cập Nhật Hằng Ngày - DanSo.Org

Dân số Lebanon (năm 2024 ước tính và lịch sử)

Xem phần Ghi chú để hiểu đúng số liệu trên danso.org

Trong năm 2024, dân số của Lebanon dự kiến sẽ giảm -134.886 người và đạt 5.155.771 người vào đầu năm 2025. Gia tăng dân số tự nhiên được dự báo là dương vì số lượng sinh sẽ nhiều hơn số người chết đến 41.411 người. Nếu tình trạng di cư vẫn ở mức độ như năm trước, dân số sẽ giảm -176.297 người. Điều đó có nghĩa là số người chuyển đến Lebanon để định cư sẽ ít hơn so với số người rời khỏi đất nước này để định cư ở một nước khác.

Theo ước tính của chúng tôi, tỷ lệ thay đổi dân số hàng ngày của Lebanon vào năm 2024 sẽ như sau:

  • 193 trẻ em được sinh ra trung bình mỗi ngày
  • 80 người chết trung bình mỗi ngày
  • -483 người di cư trung bình mỗi ngày

Dân số Lebanon sẽ giảm trung bình -370 người mỗi ngày trong năm 2024.

Nhân khẩu Lebanon 2023

Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023, dân số Lebanon ước tính là 5.282.317 người, giảm -135.809 người so với dân số 5.425.542 người năm trước. Năm 2023, tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên là dương vì số người sinh nhiều hơn số người chết đến 34.100 người. Do tình trạng di cư dân số giảm -169.909 người. Tỷ lệ giới tính trong tổng dân số là 1,019 (1.019 nam trên 1.000 nữ) cao hơntỷ lệ giới tính toàn cầu. Tỷ lệ giới tính toàn cầu trên thế giới năm 2023 khoảng 1.017 nam trên 1.000 nữ.

Dưới đây là những số liệu chính về dân số ở Lebanon trong năm 2023:

  • 76.066 trẻ được sinh ra
  • 41.966 người chết
  • Gia tăng dân số tự nhiên: 34.100 người
  • Di cư: -169.909 người
  • 2.666.013 nam giới tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023
  • 2.616.304 nữ giới tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023

Biểu đồ dân số Lebanon 1950 - 2020

Lưu ý: Các số liệu trong biểu đồ và bảng bên dưới được lấy theo mốc thời gian ngày 1 tháng 7 hằng năm, có chút khác biệt với các số liệu ở trên.

Chèn lên web:

Biểu đồ tốc độ gia tăng dân số Lebanon 1951 - 2020

Chèn lên web:

Bảng dân số Lebanon 1955 - 2020

NămDân số% thay đổiThay đổiDi cưTuổi trung bìnhTỷ lệ sinhMật độ% dân thành thịDân thành thị% thế giớiThế giớiHạng
2020 6825445 -0.44 -30268 -30012 29.6 2.09 667 78.4 5353116 0.09 7794798739 109
2019 6855713 -0.05 -3695 -30012 28.0 2.08 670 78.5 5384012 0.09 7713468100 108
2018 6859408 0.59 40035 -30012 28.0 2.08 671 78.7 5398411 0.09 7631091040 108
2017 6819373 1.57 105092 -30012 28.0 2.08 667 78.9 5378552 0.09 7547858925 108
2016 6714281 2.78 181603 -30012 28.0 2.08 656 79.0 5301864 0.09 7464022049 108
2015 6532678 5.69 315923 238471 27.6 2.08 639 78.9 5155483 0.09 7379797139 108
2010 4953061 1.06 50860 -5376 27.8 1.90 484 76.5 3787791 0.07 6956823603 117
2005 4698763 4.10 171197 110022 25.6 2.20 459 73.5 3453680 0.07 6541907027 115
2000 3842778 1.72 62880-5886 25.1 2.65 376 72.4 2782415 0.06 6143493823 122
1995 3528380 4.71 145067 78000 23.2 3.20 345 72.9 2572911 0.06 5744212979 125
1990 2803044 1.11 30210 -25608 20.7 3.50 274 80.2 2246758 0.05 5327231061 130
1985 2651995 0.48 12613 -42876 20.0 3.75 259 80.2 2125807 0.05 4870921740 129
1980 2588929 0.10 2636 -57040 19.9 4.23 253 74.1 1919361 0.06 4458003514 126
1975 2575749 2.31 55663 -2000 19.5 4.67 252 67.0 1725141 0.06 4079480606 123
1970 2297434 1.89 41012 -14000 18.7 5.23 225 59.5 1366375 0.06 3700437046 123
1965 2092375 3.00 57487 4000 18.7 5.69 205 50.9 1065741 0.06 3339583597 123
1960 1804941 3.33 54565 8000 20.4 5.72 176 42.3 764253 0.06 3034949748 122
1955 1532115 2.80 39499 323 22.0 5.74 150 36.3 556202 0.06 2773019936 123

Nguồn: DanSo.org

Dữ liệu được hiệu chỉnh theo phép sinh trung bình, Phòng Kinh tế và Xã hội Liên Hợp Quốc.

Từ khóa » Diện Tích Lebanon