Dân Số Paraguay Mới Nhất (2022) - Cập Nhật Hằng Ngày - DanSo.Org

Dân số Paraguay (năm 2025 ước tính và lịch sử)

Xem phần Ghi chú để hiểu đúng số liệu trên danso.org

Trong năm 2025, dân số của Paraguay dự kiến sẽ tăng 83.075 người và đạt 7.054.615 người vào đầu năm 2026. Gia tăng dân số tự nhiên được dự báo là dương vì số lượng sinh sẽ nhiều hơn số người chết đến 95.499 người. Nếu tình trạng di cư vẫn ở mức độ như năm trước, dân số sẽ giảm -12.423 người. Điều đó có nghĩa là số người chuyển đến Paraguay để định cư sẽ giảm so với số người rời khỏi đất nước này để định cư ở một nước khác.

Theo ước tính của chúng tôi, tỷ lệ thay đổi dân số hàng ngày của Paraguay vào năm 2025 sẽ như sau:

  • 372 trẻ em được sinh ra trung bình mỗi ngày
  • 110 người chết trung bình mỗi ngày
  • -34 người di cư trung bình mỗi ngày

Dân số Paraguay sẽ tăng trung bình 228 người mỗi ngày trong năm 2025.

Nhân khẩu Paraguay 2024

Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2024, dân số Paraguay ước tính là 6.971.540 người, tăng 84.774 người so với dân số 6.886.766 người năm trước. Năm 2024, tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên là dương vì số người sinh nhiều hơn số người chết đến 97.221 người. Do tình trạng di cư dân số giảm -12.451 người. Tỷ lệ giới tính trong tổng dân số là 1,006 (1.006 nam trên 1.000 nữ) thấp hơn tỷ lệ giới tính toàn cầu. Tỷ lệ giới tính toàn cầu trên thế giới năm 2024 khoảng 1.011 nam trên 1.000 nữ.

Dưới đây là những số liệu chính về dân số ở Paraguay trong năm 2024:

  • 136.695 trẻ được sinh ra
  • 39.474 người chết
  • Gia tăng dân số tự nhiên: 97.221 người
  • Di cư: -12.451 người
  • 3.474.116 nam giới tính đến ngày 01 tháng 07 năm 2024
  • 3.455.037 nữ giới tính đến ngày 01 tháng 07 năm 2024

Biểu đồ dân số Paraguay 1960 - 2025

Lưu ý: Các số liệu trong biểu đồ và bảng bên dưới được lấy theo mốc thời gian ngày 1 tháng 7 hằng năm, có chút khác biệt với các số liệu ở trên.

Chèn lên web:

Biểu đồ tốc độ gia tăng dân số Paraguay 1960 - 2025

Chèn lên web:

Bảng dân số Paraguay 1955 - 2020

NămDân số% thay đổiThay đổiDi cưTuổi trung bìnhTỷ lệ sinhMật độ% dân thành thịDân thành thị% thế giớiThế giớiHạng
2020 7132538 1.25 87902 -16556 26.3 2.45 18 61.6 4394032 0.09 7794798739 106
2019 7044636 1.27 88570 -16556 25.0 2.57 18 61.3 4320371 0.09 7713468100 106
2018 6956066 1.30 89005 -16556 25.0 2.57 18 61.1 4247433 0.09 7631091040 107
2017 6867061 1.32 89189 -16556 25.0 2.57 17 60.8 4175325 0.09 7547858925 107
2016 6777872 1.33 89126 -16556 25.0 2.57 17 60.6 4104159 0.09 7464022049 107
2015 6688746 1.37 88145 -17426 24.7 2.60 17 60.3 4033246 0.09 7379797139 107
2010 6248020 1.42 84785 -23580 23.1 2.89 16 58.9 3680011 0.09 6956823603 107
2005 5824096 1.81 100179 -9430 21.7 3.24 15 57.3 3340099 0.09 6541907027 103
2000 5323201 2.19 109272-8818 20.3 3.88 13 55.1 2934051 0.09 6143493823 107
1995 4776843 2.49 110686 -6236 19.6 4.31 12 52.0 2481860 0.08 5744212979 109
1990 4223415 2.81 109441 -3468 19.3 4.77 11 48.6 2051842 0.08 5327231061 115
1985 3676210 2.93 98917 -4262 18.9 5.12 9 44.9 1651691 0.08 4870921740 116
1980 3181625 2.65 78077 -9312 18.4 5.20 8 41.7 1325938 0.07 4458003514 118
1975 2791241 2.44 63296 -11822 17.6 5.35 7 39.0 1087938 0.07 4079480606 121
1970 2474763 2.64 60491 -13234 16.7 6.15 6 37.1 917029 0.07 3700437046 120
1965 2172306 2.67 53665 -14186 16.1 6.45 5 36.2 786779 0.07 3339583597 120
1960 1903982 2.61 46063 -15004 16.0 6.50 5 35.5 676837 0.06 3034949748 120
1955 1673665 2.58 40082 -15874 16.2 6.50 4 35.1 586668 0.06 2773019936 120

Nguồn: DanSo.org

Dữ liệu được hiệu chỉnh theo phép sinh trung bình, Phòng Kinh tế và Xã hội Liên Hợp Quốc.

Từ khóa » Cơ Cấu Dân Số Paraguay