Dân Số Qatar Mới Nhất (2022) - Cập Nhật Hằng Ngày - DanSo.Org

Dân số Qatar (năm 2024 ước tính và lịch sử)

Xem phần Ghi chú để hiểu đúng số liệu trên danso.org

Trong năm 2024, dân số của Qatar dự kiến sẽ tăng 20.670 người và đạt 2.747.255 người vào đầu năm 2025. Gia tăng dân số tự nhiên được dự báo là dương vì số lượng sinh sẽ nhiều hơn số người chết đến 20.392 người. Nếu tình trạng di cư vẫn ở mức độ như năm trước, dân số sẽ tăng 278 người. Điều đó có nghĩa là số người chuyển đến Qatar để định cư sẽ chiếm ưu thế so với số người rời khỏi đất nước này để định cư ở một nước khác.

Theo ước tính của chúng tôi, tỷ lệ thay đổi dân số hàng ngày của Qatar vào năm 2024 sẽ như sau:

  • 64 trẻ em được sinh ra trung bình mỗi ngày
  • 8 người chết trung bình mỗi ngày
  • 1 người di cư trung bình mỗi ngày

Dân số Qatar sẽ tăng trung bình 57 người mỗi ngày trong năm 2024.

Nhân khẩu Qatar 2023

Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023, dân số Qatar ước tính là 2.726.868 người, tăng 21.269 người so với dân số 2.705.914 người năm trước. Năm 2023, tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên là dương vì số người sinh nhiều hơn số người chết đến 20.954 người. Do tình trạng di cư dân số tăng 315 người. Tỷ lệ giới tính trong tổng dân số là 2,935 (2.935 nam trên 1.000 nữ) cao hơntỷ lệ giới tính toàn cầu. Tỷ lệ giới tính toàn cầu trên thế giới năm 2023 khoảng 1.017 nam trên 1.000 nữ.

Dưới đây là những số liệu chính về dân số ở Qatar trong năm 2023:

  • 23.932 trẻ được sinh ra
  • 2.978 người chết
  • Gia tăng dân số tự nhiên: 20.954 người
  • Di cư: 315 người
  • 2.033.890 nam giới tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023
  • 692.978 nữ giới tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023

Biểu đồ dân số Qatar 1950 - 2020

Lưu ý: Các số liệu trong biểu đồ và bảng bên dưới được lấy theo mốc thời gian ngày 1 tháng 7 hằng năm, có chút khác biệt với các số liệu ở trên.

Chèn lên web:

Biểu đồ tốc độ gia tăng dân số Qatar 1951 - 2020

Chèn lên web:

Bảng dân số Qatar 1955 - 2020

NămDân số% thay đổiThay đổiDi cưTuổi trung bìnhTỷ lệ sinhMật độ% dân thành thịDân thành thị% thế giớiThế giớiHạng
2020 2881053 1.73 48986 40000 32.3 1.88 248 96.2 2770452 0.04 7794798739 139
2019 2832067 1.81 50385 40000 31.6 1.98 244 96.1 2721608 0.04 7713468100 141
2018 2781682 2.09 56954 40000 31.6 1.98 240 96.0 2671546 0.04 7631091040 142
2017 2724728 2.65 70354 40000 31.6 1.98 235 96.0 2614873 0.04 7547858925 142
2016 2654374 3.46 88664 40000 31.6 1.98 229 95.9 2544480 0.04 7464022049 142
2015 2565710 6.69 141877 120970 31.5 2.00 221 95.7 2455353 0.03 7379797139 142
2010 1856327 16.49 198182 182920 31.6 2.23 160 94.4 1752996 0.03 6956823603 148
2005 865416 7.87 54590 42783 31.0 2.95 75 97.3 842340 0.01 6541907027 158
2000 592468 2.90 158055901 30.5 3.46 51 96.3 570417 0.01 6143493823 164
1995 513442 1.51 7433 -2026 29.0 3.74 44 95.0 487771 0.01 5744212979 164
1990 476278 5.13 21078 11503 28.7 4.40 41 92.8 442074 0.01 5327231061 164
1985 370890 10.65 29452 20419 26.9 5.45 32 90.1 334343 0.01 4870921740 164
1980 223632 6.36 11862 5677 23.4 6.10 19 89.4 199973 0.01 4458003514 176
1975 164320 8.45 10961 6874 23.2 6.75 14 89.0 146177 0.00 4079480606 177
1970 109514 8.26 7176 4212 22.0 6.97 9 88.4 96760 0.00 3700437046 184
1965 73633 9.22 5250 3279 20.5 6.97 6 87.1 64100 0.00 3339583597 201
1960 47384 5.73 2304 911 19.4 6.97 4 85.3 40407 0.00 3034949748 197
1955 35866 7.48 2173 1137 19.4 6.97 3 83.0 29779 0.00 2773019936 201

Nguồn: DanSo.org

Dữ liệu được hiệu chỉnh theo phép sinh trung bình, Phòng Kinh tế và Xã hội Liên Hợp Quốc.

Từ khóa » đất Nước Qatar Bao Nhiêu Triệu Dân