5 May 2022 · Từ vựng tiếng trung chủ đề dân số · 1. 人口出生率 : tỷ lệ sinh · 2. 死亡率: tỷ lệ tử vong · 3. 自然增加率 : tỷ lệ gia tăng tự nhiên · 4. 育龄妇女 ( ...
Xem chi tiết »
dân số Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa dân số Tiếng Trung (có phát âm) là: 人口 《居住在一定地区内的人的总数。》.
Xem chi tiết »
29 Mar 2022 · Mẫu câu tiếng Trung về dân số ... 战争和疾病已使人口减少。 Zhànzhēng hé jíbìng yǐ shǐ rénkǒu jiǎnshǎo. Chiến tranh và bệnh tật đã tàn phá dân số.
Xem chi tiết »
14 Jul 2022 · Dân số trong tiếng Trung là 人口 (rénkǒu). Là tập hợp những con người đang sống ở một vùng địa lý hoặc một không gian nhất định, là nguồn ...
Xem chi tiết »
1 Sept 2020 · Cấp thiết – Từ vựng tiếng trung chủ đề dân số · 人口出生率 : tỷ lệ sinh · 死亡率: tỷ lệ tử vong · 自然增加率 : tỷ lệ gia tăng tự nhiên · 育龄妇女 ( ...
Xem chi tiết »
Cách đọc số trong Tiếng Trung từ cấp hàng nghìn trở lên ; 九万, jiǔ wàn, 90.000 (Chín vạn) ; 十万, shí wàn, 100.000 (Một trăm vạn) ; 五十万, wǔshí wàn, 500.000 ( ...
Xem chi tiết »
Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (14) 2 May 2022 · 1. Bảng đơn vị số đếm trong tiếng Trung ; 兆, 千亿, 百亿 ; Zhào, Qiān yì, Bǎi yì ; Nghìn tỷ, Trăm tỷ, Chục tỷ ; 0, 0 ... Missing: dân | Must include: dân
Xem chi tiết »
25 Aug 2017 · Rúguǒ Zhōngguó bù kòngzhì rénkǒu de zēngzhǎng, nǐ suàn dé chū xiànzài quán shìjiè huì yǒu duōshǎo rén ma? Nếu như dân số nước cậu nhiều như ...
Xem chi tiết »
Rating 4.2 (154) 24 Nov 2020 · Quy luật đọc số từ trên 1.000 trong tiếng Trung ; 9.999, 九千九百九十九, jiǔqiānjiǔbǎijiǔshíjiǔ ; 10.000, 一万, yīwàn ; 1.000.000, 一百万, yībǎiwàn ...
Xem chi tiết »
10 Jun 2022 · Cấp thiết – Từ vựng tiếng trung chủ đề dân số · 人口出生率 : tỷ lệ sinh · 死亡率: tỷ lệ tử vong · 自然增加率 : tỷ lệ gia tăng tự nhiên · 育龄妇女 ( ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (10) 18 Apr 2022 · 兆(zhào) = Đơn vị hàng tỷ. Áp dụng quy tắc trên, bạn sẽ thấy mọi thứ dễ dàng hơn, kể cả khi phải đọc những số lên đến hàng tỷ bằng tiếng Trung ...
Xem chi tiết »
13 Jul 2020 · Dân số tiếng Nhật là Jinkō (じんこう、人口). Dân số là tổng số dân đang sống tại một đất nước hoặc một vùng lãnh thổ. Đây là nguồn lao động ...
Xem chi tiết »
lô đề tiếng trung là gì Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(13.33M),Dữ liệu âm nhạc đứng một mình chính xác và đúng giờ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dân Số Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề dân số tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu