DẤN THÂN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DẤN THÂN " in English? SNounVerbdấn thâncommitmentcam kếtdấn thânembarkbắt taybắt đầutham giadấn thândấn bướccuộccommit themselvesdấn thântự cam kếtembarksbắt taybắt đầutham giadấn thândấn bướccuộcdevote themselvesdấn thânhiến thân mìnhcống hiến bản thâncống hiến hết mình đểdedicate myselfdấn thânengage yourselfdấn thântham gia vào chính mìnhembarkedbắt taybắt đầutham giadấn thândấn bướccuộcembarkingbắt taybắt đầutham giadấn thândấn bướccuộccommitted themselvesdấn thântự cam kếtcommitmentscam kếtdấn thâncommitting themselvesdấn thântự cam kết

Examples of using Dấn thân in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dấn thân vì nó.Gird yourself for it.Chỉ khi ta dấn thân vào một công việc….If I engage myself in some work….Dấn thân vào điều gì đó.Throw yourself into something.Thế là tôi dấn thân vào những dự án khác.So I throw myself into other projects.Dấn thân vào những nơi khó khăn.Put yourself in tough places.Combinations with other parts of speechUsage with nounsbản thân khỏi thấy bản thânthân chính hạ thân nhiệt đặt bản thânmassage toàn thânbản thân bị khiến bản thânxem bản thântăng thân nhiệt MoreUsage with adverbshiến thânngủ khỏa thânhợp tác thân thiện hỗ trợ thân thiện Usage with verbskiềm chế bản thânThế là tôi dấn thân vào những dự án khác.I got myself involved in some other projects.Dấn thân vào những chuyện này.Involve yourself in these things.Thay vào đó, họ dấn thân vào các doanh nghiệp.Instead, they engage themselves in trade.Zen nhắm vào một cuộc sống năng động, dấn thân.Zen is about an active life, an involved life.Bạn chỉ không muốn dấn thân vào lúc ấy thôi.You just don't want to commit yourself at the moment.Các giấc mơ dẫn tới hành động, tham dự, dấn thân.Dreams that lead to action, to participation, to commitment.Cám ơn anh về sự dấn thân cho công lý và sự thật.And thank you for your commitment to truth and justice.Các giấc mơ dẫn tới hành động, tham dự, dấn thân.Dreams which lead to participation, to action, to commitment.Chúa Kitô cần sự dấn thân và làm chứng của các con.Christ needs your commitment and your witness.Khi dấn thân vào con đường kinh doanh, chắc chắn không ai là không nghe qua về Seo.When embarking on a business venture, surely no one is not hearing about Seo.Tưởng niệm Hiroshima là dấn thân cho hòa bình”.To remember Hiroshima is to commit oneself to peace.”.Đối với các nhà thám hiểm, dấn thân vào một con đường mới tương tự như mang theo một mảnh đất trong trái tim họ.For adventurers, embarking on a new path is similar to carrying a piece of land in their hearts.Đó là lúc tôi quyết định dấn thân hẳn vào văn học.That's when I decided to devote myself entirely to literature.Satan biết rằng Ðức Giêsu đang dấn thân vào một sứ mạng thiêng liêng quan trọng cho vương quốc của Thiên Chúa.Satan knew that Jesus was embarking on an important spiritual mission for the kingdom of God.Người trưởng thành tìm kiếm điều ấy để hướng dẫn và nâng đỡ họ dấn thân trong gia đình và nơi làm việc;Adults seek it in order to guide and sustain their commitments in the family and the workplace;Hãy ý thứcsự trôi qua của thời gian, và dấn thân vào ngồi thiên như cứu đầu mình khỏi lửa cháy.Be mindful of the passing of time, and engage yourself in zazen as though you are saving your head from fire.Khi bạn dấn thân vào thể hình, bạn có thể thấy rằng mức độ tăng trưởng của cơ bắp của bạn là không thỏa đáng.As you engage yourself in bodybuilding, you might find out that the degree of growth of your muscles is not satisfactory.Ngay cả iPhone, đã từng ca ngợi màn hình nhỏ,cuối cùng cũng đã dấn thân vào con đường của màn hình lớn.Even the iPhone, which once praised small screens,has finally embarked on the road of large screens.Dấn thân vào cuộc phiêu lưu của riêng bạn trong tình trạng này RPG mới thiết lập trong thế giới phù thủy, năm trước khi Harry Potter nhận được thư Hogwarts của mình.Embark on your own adventure in this all-new RPG set in the wizarding world, years before Harry Potter received his Hogwarts letter.Và tôi tin chắc rằng có rất nhiều phụ nữhăng hái ngoài kia đã không… dấn thân vào sự nghiệp đầy hứa hẹn tại Oxford.And I'm sure there are plenty ofeager young women out there who have not embarked on promising careers at Oxford.Giống như Isave, các người hầu đã lãnh nhận bộ tu phục màu xám, và dấn thân theo cùng một quyết định là truyền bá lòng thương xót của Thiên Chúa;Like Elizabeth, her handmaids received the gray habit, and committed themselves to the same resolution to spread the compassion of God;Together Again mang Finn và Jake kết hợpvới nhau để khám phá lại mối quan hệ anh em của họ và dấn thân vào cuộc phiêu lưu quan trọng nhất của cuộc đời họ.Together Again” brings Finn andJake together to rediscover their brotherly bond and embark on the most important adventure of their lives.Cầu cho các linh mục, qua sự giản dị và khiêm nhường của đời sống, họ dấn thân trong sự liên đới tích cực với những người nghèo khổ nhất.T hat priests, through the modesty and humility of their lives, commit themselves actively to a solidarity with those who are most poor.Display more examples Results: 28, Time: 0.0283

See also

sự dấn thâncommitmentđã dấn thânhad embarkedhọ dấn thântheir commitment

Word-for-word translation

dấnverbcommitengageinvolvedembarkeddấnnouncommitmentthânnounbodyfriendtrunkthânverbstemthânadverbclose S

Synonyms for Dấn thân

cam kết bắt tay bắt đầu tham gia commitment embark

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dấn thân Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dấn Thân Tiếng Anh Là Gì