Dấn Thân Vào In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "dấn thân vào" into English
betake, betaken, betook are the top translations of "dấn thân vào" into English.
dấn thân vào + Add translation Add dấn thân vàoVietnamese-English dictionary
-
betake
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
betaken
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
betook
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "dấn thân vào" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "dấn thân vào" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dấn Thân Vào Là Gì
-
Dấn Thân Là Gì? Dấn Thân Trong Thế Giới Kinh Doanh Và ...
-
Dấn Thân Là Gì? Lợi ích Của Dấn Thân Trong Công Việc - JobsGO
-
Dấn Thân Là Gì? Trong Công Việc Cần Có Sự Dấn Thân ...
-
Dấn Thân Là Gì? Trong Công Việc Cần Có Sự Dấn Thân để ...
-
Từ điển Tiếng Việt "dấn Thân" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Dấn Thân - Từ điển Việt
-
Dấn Thân Là Gì? Dấn Thân Trong Thế Giới Kinh Doanh Và Công Việc
-
Tuổi Trẻ Và Sự Dấn Thân - Ban Nội Chính Trung ương
-
Sống Dấn Thân Là Sống Như Thế Nào - Học Tốt
-
Dấn Thân - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dấn Thân Là Gì - Ý Nghĩa Của Đạo Phật Dấn Thân
-
Dấn Thân Vào Nghĩa Là Gì?
-
Dấn Thân Là Gì- Trang Tổng Hợp Tư Liệu Nghệ Thuật Sống
-
'dấn Thân' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()