"dân tộc" English translation ; people · (also: tộc) ; ethnic · (also: thuộc tộc người) ; ethnology ...
Xem chi tiết »
Do đó phát sinh sự thù hận lớn giữa các nhóm dân tộc khác nhau. As a result of this, there is great animosity among various ethnic groups.
Xem chi tiết »
Examples of using Người dân tộc in a sentence and their translations ; người dân tộc REPAM nói. ; indigenous people REPAM said.
Xem chi tiết »
dân tộc translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. dân tộc. English. ethnically. DâN TộC IN MORE LANGUAGES. khmer. ជាតិសាសន.
Xem chi tiết »
Nationality, ethnic group ; một nước có nhiều dân tộc a country with many nationalities ; chủ nghĩa dân tộc nationalism ; dân tộc thiểu số an ethnic minority.
Xem chi tiết »
dân tộc = noun Nation, race dân tộc Việt Nam the Vietnamese race Nationality, ethnic group một nước có nhiều dân tộc a country with many nationalities chủ ...
Xem chi tiết »
What does Dân tộc mean in English? If you want to learn Dân tộc in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «Dân tộc» in context: ; Harith là một dân tộc ở dơ. The Harith are a dirty people. source. Complain. Corpus name: OpenSubtitles2018.
Xem chi tiết »
WELCOME TO CEMA ! " ..The State of the Socialist Republic of Vietnam is the unified State of all nationalities living together in the land of Vietnam. The State ...
Xem chi tiết »
người dân tộc in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe ... Ông là người dân tộc Tày, dân tộc thiểu số lớn nhất ở Việt Nam. He is an ethnic Tay, the ...
Xem chi tiết »
7 days ago · ethnic - translate into Vietnamese with the English-Vietnamese ... dân tộc. ethnic groups/dances. ... From the Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "dân tộc" into English. Human translations with examples: hero, kinh, tribe, nation, ethnic, peoples, heroine, heroism, ethnicity, ...
Xem chi tiết »
Meaning of word dân tộc in Vietnamese - English @dân tộc * noun - Nation, race =dân tộc Việt Nam+the Vietnamese race -Nationality, ethnic group =một nước có ...
Xem chi tiết »
Meaning of word dân tộc in Vietnamese - English @dân tộc * noun - Nation, race =dân tộc Việt Nam+the Vietnamese race -Nationality, ethnic group =một nước có ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dân Tộc In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dân tộc in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu