Dân Tộc ít Người Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dân tộc ít người
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dân tộc ít người tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dân tộc ít người trong tiếng Trung và cách phát âm dân tộc ít người tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dân tộc ít người tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dân tộc ít người tiếng Trung dân tộc ít người (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dân tộc ít người tiếng Trung 少数民族 《多民族国家中人数最多的民族以外的民族, 在中国指汉族以外的兄弟民族, 如蒙古、回、藏、维吾尔、哈萨克、苗、彝、壮、布依、朝鲜、满等民族。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
少数民族 《多民族国家中人数最多的民族以外的民族, 在中国指汉族以外的兄弟民族, 如蒙古、回、藏、维吾尔、哈萨克、苗、彝、壮、布依、朝鲜、满等民族。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dân tộc ít người hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • trưởng nam tiếng Trung là gì?
  • công nông liên minh tiếng Trung là gì?
  • đạo diễn phim tài liệu tiếng Trung là gì?
  • chìa ngoáy tiếng Trung là gì?
  • mõ canh tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dân tộc ít người trong tiếng Trung

少数民族 《多民族国家中人数最多的民族以外的民族, 在中国指汉族以外的兄弟民族, 如蒙古、回、藏、维吾尔、哈萨克、苗、彝、壮、布依、朝鲜、满等民族。》

Đây là cách dùng dân tộc ít người tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dân tộc ít người tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 少数民族 《多民族国家中人数最多的民族以外的民族, 在中国指汉族以外的兄弟民族, 如蒙古、回、藏、维吾尔、哈萨克、苗、彝、壮、布依、朝鲜、满等民族。》

Từ điển Việt Trung

  • tham lợi trước mắt, quên hoạ sau lưng tiếng Trung là gì?
  • mũi khoan đá tiếng Trung là gì?
  • cúp davis tiếng Trung là gì?
  • anh hùng dân tộc tiếng Trung là gì?
  • giáp trạng tuyến tiếng Trung là gì?
  • cây lửa tiếng Trung là gì?
  • chần tái tiếng Trung là gì?
  • cáo kẹp tóc tiếng Trung là gì?
  • dốc hết sức tiếng Trung là gì?
  • chiết yêu tiếng Trung là gì?
  • phân bày tiếng Trung là gì?
  • khịt mũi khinh bỉ tiếng Trung là gì?
  • Đồng Nai tiếng Trung là gì?
  • đến tiếng Trung là gì?
  • sách y khoa tiếng Trung là gì?
  • bìu bịu tiếng Trung là gì?
  • vận tốc thấp tiếng Trung là gì?
  • thế chấp tiếng Trung là gì?
  • bồi dưỡng nhân tài tiếng Trung là gì?
  • ma xui quỷ khiến tiếng Trung là gì?
  • vạch 3 điểm tiếng Trung là gì?
  • cống phân nước tiếng Trung là gì?
  • họ Kha tiếng Trung là gì?
  • nhốn nháo tiếng Trung là gì?
  • tồn trữ tiếng Trung là gì?
  • tài ứng biến tiếng Trung là gì?
  • điện tử dương tiếng Trung là gì?
  • giao bạch tiếng Trung là gì?
  • séc gạch chéo thông thường tiếng Trung là gì?
  • xổng mồm tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Dân Tộc ít Người Có Nghĩa Là Gì