Dân Tộc ít Người Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- dân tộc ít người
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
dân tộc ít người tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dân tộc ít người trong tiếng Trung và cách phát âm dân tộc ít người tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dân tộc ít người tiếng Trung nghĩa là gì.
dân tộc ít người (phát âm có thể chưa chuẩn)
少数民族 《多民族国家中人数最多的民族以外的民族, 在中国指汉族以外的兄弟民族, 如蒙古、回、藏、维吾尔、哈萨克、苗、彝、壮、布依、朝鲜、满等民族。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 少数民族 《多民族国家中人数最多的民族以外的民族, 在中国指汉族以外的兄弟民族, 如蒙古、回、藏、维吾尔、哈萨克、苗、彝、壮、布依、朝鲜、满等民族。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ dân tộc ít người hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- ném rổ thành công tiếng Trung là gì?
- 自我评价 tiếng Trung là gì?
- giá buốt tiếng Trung là gì?
- lao vùn vụt tiếng Trung là gì?
- cái rổ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dân tộc ít người trong tiếng Trung
少数民族 《多民族国家中人数最多的民族以外的民族, 在中国指汉族以外的兄弟民族, 如蒙古、回、藏、维吾尔、哈萨克、苗、彝、壮、布依、朝鲜、满等民族。》
Đây là cách dùng dân tộc ít người tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dân tộc ít người tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 少数民族 《多民族国家中人数最多的民族以外的民族, 在中国指汉族以外的兄弟民族, 如蒙古、回、藏、维吾尔、哈萨克、苗、彝、壮、布依、朝鲜、满等民族。》Từ điển Việt Trung
- cây mã đề nước tiếng Trung là gì?
- thuốc súng đen tiếng Trung là gì?
- hải tảo tiếng Trung là gì?
- sập hoa tiếng Trung là gì?
- hoa nương tiếng Trung là gì?
- mượn dao giết người tiếng Trung là gì?
- hai tay tiếng Trung là gì?
- tù giam lỏng tiếng Trung là gì?
- lược dịch tiếng Trung là gì?
- thanh bàng tiếng Trung là gì?
- thái tổ tiếng Trung là gì?
- hạt băng tiếng Trung là gì?
- thực vật xanh tiếng Trung là gì?
- trắng mềm tiếng Trung là gì?
- vải dong mịn tiếng Trung là gì?
- sư ni tiếng Trung là gì?
- rơ le dòng dầu tiếng Trung là gì?
- côn bằng tiếng Trung là gì?
- đai mũ tiếng Trung là gì?
- nỗng nỗng tiếng Trung là gì?
- giết một con cò cứu muôn con tép tiếng Trung là gì?
- cốc chịu nóng tiếng Trung là gì?
- khu đèn đỏ ăn chơi tiếng Trung là gì?
- cây khuynh diệp tiếng Trung là gì?
- khuôn ép đế tiếng Trung là gì?
- khẩn thiết tiếng Trung là gì?
- thường mệnh tiếng Trung là gì?
- ngỗng ông lễ ông tiếng Trung là gì?
- nhựa hương trầm tiếng Trung là gì?
- đầu tư vốn tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Dân Tộc ít Người Nghĩa Là Gì
-
Dân Tộc Thiểu Số Rất ít Người Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Từ điển Tiếng Việt "dân Tộc ít Người" - Là Gì? - Vtudien
-
Dân Tộc Thiểu Số Là Gì? Dân Tộc Nào được Gọi Là ... - Luật Dương Gia
-
Dân Tộc Thiểu Số Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Dân Tộc Là Gì ? Đặc điểm, đặc Trưng Cơ Bản Của Dân Tộc ở Việt Nam
-
Dân Tộc Thiểu Số ở Việt Nam | Open Development Vietnam
-
Dân Tộc Thiểu Số Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
Cuộc Sống Của 1 Trong 5 Dân Tộc ít Người ở Việt Nam - Báo Nghệ An
-
Sử Dụng Cụm Từ “Dân Tộc Thiểu Số” Sao Cho đúng! - Báo Hòa Bình
-
Dân Tộc Thiểu Số Hay Tộc Người? - Báo Đồng Nai điện Tử
-
Các Dân Tộc Tại Việt Nam - Wikipedia
-
Đồng Bào Các Dân Tộc Thiểu Số Việt Nam Trong Trái Tim Chủ Tịch Hồ ...
-
Tăng Cường Công Tác Phát Triển Giáo Dục ở Vùng Dân Tộc Thiểu Số
-
CÁC DTTS TỈNH - BAN DÂN TỘC TỈNH BÌNH ĐỊNH