Dân Tộc Thiểu Số In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "dân tộc thiểu số" into English
minority, ethnic minority are the top translations of "dân tộc thiểu số" into English.
dân tộc thiểu số + Add translation Add dân tộc thiểu sốVietnamese-English dictionary
-
minority
noun feminine GlosbeResearch -
ethnic minority
enwiki-01-2017-defs -
ethnic minority
noun GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "dân tộc thiểu số" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "dân tộc thiểu số" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dân Tộc Thiểu Số Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
DÂN TỘC THIỂU SỐ - Translation In English
-
DÂN TỘC THIỂU SỐ In English Translation - Tr-ex
-
Người Dân Tộc (thiểu Số) Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dân Tộc Thiểu Số Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Định Nghĩa Của Từ 'dân Tộc Thiểu Số' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hướng Dẫn Dịch Quốc Hiệu, Tên Các Cơ Quan, đơn Vị Và Chức Danh ...
-
Các Dân Tộc Thiểu Số Tỉnh Thanh Hóa Trang Thông Tin điện Tử Ban ...
-
Ngành Văn Hoá Dân Tộc Thiểu Số Việt Nam - Đại Học Văn Hóa Hà Nội
-
Danh Sách Ngôn Ngữ Chính Thức Theo Quốc Gia – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dân Tộc Là Gì ? Đặc điểm, đặc Trưng Cơ Bản Của Dân Tộc ở Việt Nam
-
[PDF] I. QUYỀN SỬ DỤNG TIẾNG NÓI RIÊNG II. CHÍNH SÁCH CỦA NHÀ ...
-
Văn Hóa Các Dân Tộc Thiểu Số Việt Nam (7220112)
-
"dân Tộc Thiểu Số" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore