Dân tộc tiếng Trung là gì - SÀI GÒN VINA saigonvina.edu.vn › chi-tiet › 183-9183-dan-toc-tieng-trung-la-gi
Xem chi tiết »
Dịch Tên gọi 54 dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung Quốc · 1 埃地族 /Āi di zú/ Dân tộc ÊĐê · 2 艾族/Ài zú/ Dân tộc Ngái · 3 巴拿族/Bā ná zú/ Dân tộc BaNa · 4 巴天族/ ...
Xem chi tiết »
Tên gọi 54 dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung Quốc ; 4. 布鲁-云乔族. Bù lǔ-yún qiáo zú ; 5. 戈族. Gē zú ; 6. 格贺族. Gé hè zú ; 7. 占族. Zhàn zú.
Xem chi tiết »
8 Aug 2020 · Tên gọi dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung ; 3. 布娄族. Bù lóu zú ; 4. 布鲁-云乔族. Bù lǔ-yún qiáo zú ; 5. 戈族. Gē zú ; 6. 格贺族. Gé hè zú.
Xem chi tiết »
dân tộc Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa dân tộc Tiếng Trung (có phát âm) là: 族; 种族; 民族 《特指具有共同语言、共同地域、共同经济生活以及表现于共同 ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (2) 10 Jul 2016 · Thảo luận bằng Tiếng Trung về chủ đề 54 Dân tộc Việt Nam ; 48, Dao, 瑶族 ; 49, Giẻ-triêng, 叶坚族 ; 50, Việt(Kinh), 越族(京族) ; 51, Chăm, 占族 ...
Xem chi tiết »
29 Jan 2019 · 54 dân tộc anh em Việt Nam ; 42. Ra-glai. 拉格莱族 ; 43. Rơ-măm. 勒曼族 ; 44. Tà-Ôi. 达渥族 ; 45. Tày. 岱依族.
Xem chi tiết »
20 Nov 2014 · 1 ÊĐê Āi de zú 埃地族 · 2 Ngái ài zú 艾族 · 3 BaNa bā ná zú 巴拿族 · 4 PàThẻn bā tiān zú 巴天族 · 5 Pupéo bù biāo zú 布标族 · 6 Brâu bù lóu zú 布娄族
Xem chi tiết »
25 Jan 2015 · Tên 54 dân tộc Việt Nam trong tiếng Trung chắc chắn bạn chưa biết? ; 6, Cơ-ho, 格贺族 ; 7, Cơ-tu, 戈都族 ; 8, Cống, 贡族 ; 9, Cờlao, 仡佬族 ; 10 ...
Xem chi tiết »
Tên gọi 54 dân tộc Việt Nam bằng tiếng Trung Quốc ... Để tra cứu nhanh bạn hoàn toàn có thể sử dụng Ctrl + F sau đó nhập tên tiếng Việt của dân tộc đó để tìm kiếm ...
Xem chi tiết »
Dân tộc tiếng Trung là mínzú (民族). Dân tộc là một cộng đồng người có chung ngôn ngữ, văn hoá, nguồn gốc, lịch sử.
Xem chi tiết »
Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% ...
Xem chi tiết »
Để giúp các bạn tự học tiếng Trung online nhanh chóng và hiệu quả, Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh giới thiệu cách học tiếng Trung bằng Từ điển hình được sắp xếp ...
Xem chi tiết »
3 Oct 2016 · Từ vựng tiếng Trung về 54 dân tộc Việt Nam ; 22, Hoa, huá zú ; 23, Gia Rai, jiā lái zú ; 24, Kháng, kàng zú ; 25, Khơ Mú, kè mù zú ; 26, Ra Glai, lā ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dân Tộc Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề dân tộc trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu