DÂN TRÍ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DÂN TRÍ " in English? dânpeoplecivilpopulationfolkpublictrímindpositiontriplacelocation

Examples of using Dân trí in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Về Dân Trí Soft.About Soft People.Đọc bài của Dân Trí tại đây.Read Civil War here.Ôi dân trí thời nay!Oh, My people of today!Viết bởi Dân Trí..Been written by civilians.Dân trí Thụy điển rất cao.Swedish people are tall.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesvị trí trống vị trí rất tốt trí tuệ hơn vị trí tắt Usage with verbscông viên giải trítâm trí cởi mở vị trí quản lý vị trí mở vị trí mong muốn vị trí bắt đầu trung tâm giải trívị trí dẫn đầu hệ thống giải trívị trí làm việc MoreUsage with nounsvị trítâm trítrí nhớ trí tưởng tượng cái trítrí óc trí thức trí não lý trívị trí nơi MoreMặc dù dân trí thấp.Despite its low population.Dân trí thấp có khác.The Bajo People are different.Có lẽ do dân trí cao.Possibly high level people.Dân trí cũng là một lí do.Population is one reason.Làm thế nào để đo dân trí?.How did you measure citizen?Dân trí Bữa tối ăn gì?What's for dinner folk?Làm thế nào để đo dân trí?.How do you measure populations?Dân trí Bữa tối ăn gì?What's for Dinner Folks?Hiểu ra ý nghĩa của dân trí..Learn the meaning of population.Dân trí phải đủ cao để.Population was high enough for the.Bạn biết rõ về Dân Trí Soft.You know about the Shadow People.( Dân trí)-" Văn là người.People- Scripture is about people..Chúng ta đang nói đến dân trí..We are talking about civilians.Dân Trí nói gì về Yamada!What people are saying about Yamuna®!Nhưng đến khi trình độ dân trí quá cao.So when is the population too high.Dân trí Không hề quá muộn chút nào cả!It is not too late folks!Thứ nhất là do dân trí thấp.First is the matter of low population.Dân trí và vận mệnh quốc gia.National pride and national destiny.Trình độ dân trí ở Wellington là khá cao.Wellington's population growth is at a historic high.Dân trí thấp thì lương tâm thấp.That state of mind is low conscientiousness..Được như vậy vì họ có một dân trí cao.I think it's because they have a gigantic population.Dân Trí sẽ tường thuật sự kiện này.People will marvel at this event.Nhưng dân trí lại là một chuyện khác.But civilians are another matter.Dân trí cao, rất thích hợp ở.Highly sensitive people fit well in this.Theo Dân trí- Đó là chia sẻ của PGS.According to Dan Tri- It is shared by Assoc. Dr.Display more examples Results: 974710, Time: 0.2212

Word-for-word translation

dânnounpeoplepopulationfolkdânadjectivecivillocaltrínountrímindpositiontriplace dẫn trực tiếp đếndân và vì dân

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dân trí Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dân Trí Thấp Tiếng Anh Là Gì