ĐÀN TUẦN LỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐÀN TUẦN LỘC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đàn tuần lộcreindeer herdscaribou herdđàn tuần lộc

Ví dụ về việc sử dụng Đàn tuần lộc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đàn tuần lộc sẽ biết phải làm gì".The reindeer will know what to do.".Và thung lũng Tombstone là quê hương của đàn tuần lộc.And the Tombstone Valley is home to the Porcupine caribou herd.Đàn tuần lộc hoang dã lớn nhất châu Âu.The largest wild reindeer herds in Europe.Elle- Helene Siri phụ trách hướng dẫn đàn tuần lộc vượt dòng nước.Elle-Helene Siri is in charge of leading these reindeer across the water.Đàn tuần lộc di chuyển về phía Bắc bán đảo Yamal.Herds move to the north of the Yamal Peninsula.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtuần lộccon tuần lộcbổng lộcđàn tuần lộcĐoạn phim sau đây cho thấy một đàn tuần lộc thực sự chạy theo vòng tròn.The footage that follows shows an actual herd of reindeer running in circles.Đàn tuần lộc lớn di chuyển từ khoảng 100 đến hơn 500 dặm mỗi năm.Large caribou herds migrate from about 100 to over 500 miles each year.Rất nhiều cái chết do sét đánh,bao gồm cả một đàn tuần lộc ở miền nam Na Uy.Lots more lightning deaths, including an entire herd of reindeer in southern Norway.Những đàn tuần lộc khổng lồ sẽ băng qua đây," ông Wolfe Smarch nói với tôi.Massive herds of woodland caribou would cross here,” Wolfe Smarch told me.Cuộc sống của người Nenets, một nền văn hóa du mục cổ đại,gắn bó chặt chẽ với đàn tuần lộc.The lives of indigenous Nenets people, an ancient nomadic culture,are closely intertwined with their reindeer herds.Elle giúp chia đàn tuần lộc thành những nhóm nhỏ để họ có thể tiêm cho chúng thuốc cần thiết.Elle helps split the deer into smaller groups so they can give them vital medicine.Nhưng hôm nay là ngày khó khăn nhất, đàn tuần lộc cần phải bơi 2,5 Km để qua eo biển.But today is the toughest day of all, because the deer have to swim 2.5 kilometres across the channel.Một đàn tuần lộc sống động chạy qua tuyết ở vùng quê xinh đẹp Karasjok, Na Uy.A lively pack of reindeer run through the snow in the beautiful countryside of Karasjok, Norway.Nếu tôi thả một consói 70 ngày tuổi vào giữa đàn tuần lộc, cơ hội sống sót của nó là bao nhiêu?If I drop a 70-day-old wolf in the middle of a caribou herd, what are its chances of surviving?Không lâu trước khi đàn tuần lộc của Elle sẽ được thả trên đồng cỏ với địa y sẽ giúp chúng vượt qua mùa đông.It won't be long before Elle's deer will be grazing on the lichen they need to get them through the winter.Hơn nữa,những dãy núi này là nới sinh sống của đàn tuần lộc lớn nhất ở miền Nam British Columbia.What's more, these mountain ranges have the largest herd of caribou in southern British Columbia.Tuy nhiên, đàn Tuần lộc Bắc Cực là nhỏ hơn nhiều so với đàn tuần lộc Porcupine, và có một khu vực mà là lớn hơn nhiều.However, the Central Arctic herd is much smaller than the Porcupine herd and has a range that is much larger.Bây giờ bạn đã có thể đã nghe nói về đàn tuần lộc trong bối cảnh nơi sinh sản của mình tại Arctic National Wildlife Refuge.Now you have probably heard about the Porcupine caribou herd in the context of its breeding ground in Arctic National Wildlife Refuge.Nằm ẩn mình sâu trên đỉnh vùng biên viễn miền cực hầunhư chưa được khai phá, đàn tuần lộc lớn nhất của Canada lâu nay vẫn sống trong cô độc.Hidden deep at the top of the country's largely unexplored Arctic perimeter,Canada's largest reindeer herd have long lived in solitude.Một trong những cảnh ấn tượng nhất của phim tài liệu cho thấy sự tái hiện của một cuộc săn lùng Viking xenkẽ với những cảnh quay thực sự về đàn tuần lộc.One of the documentary's most striking scenes shows a re-enactment of aViking hunt interspersed with real footage of reindeer herds.Đôi khi, người Nenets phải đi tìm đàn tuần lộc ở cách xa hàng cây số và lùa chúng về trại với sự giúp đỡ của đàn chó Samoyed.Sometimes, the Nenets will round up their reindeer herds kilometers away and drive them back to the camp for inspection with the help of their Samoyed dogs.Suốt hàng ngàn năm nay, người Nenets với lối sống dicư đã rong ruổi cùng đàn tuần lộc đi khắp nơi ở Bán đảo Yamal thuộc vùng Bắc Cực của Nga.For thousands of years, indigenous Nenets have led nomadic lifestyles,migrating with their reindeer herds across the Yamal Peninsula in the Russian Arctic.Đàn ông có trách nhiệm tập hợp đàn tuần lộc quanh lán trại mỗi buổi sáng và giữ cho đàn gia súc đi đúng hướng suốt cả ngày.Men are responsible for regrouping reindeer around the camp each morning and keeping the herd moving in one direction throughout the day.Video về chuyến đi đăng tải trên trang Facebook của trường cho thấy ban đầu,học sinh được ngắm đàn tuần lộc khi chúng còn sống.A video posted on the school's Facebook page showed the children on the field trip,first viewing the reindeer while they were still alive.Nó trải dài ngay trên miền bắc Canada, ở Labrador,đó là quê hương của đàn tuần lộc hoang dã lớn nhất còn lại trên thế giới, đàn tuần lộc Sông George, có khoảng 400.000 con.It stretches right across northern Canada, in Labrador,it's home to the largest remaining wild caribou herd in the world, the George River caribou herd, numbering approximately 400,000 animals.Cuộc sống du mục luôn di chuyển và thời tiết lạnh giá khiến tộc người Dukha khó có thể trồng trọt hay kiếm được nguồn thực phẩm nào khác nênhầu như mọi thứ đều trông chờ vào đàn tuần lộc.The nomadic life is always moving and the cold weather makes the Dukha tribe difficult to cultivate or get any other food source,so almost everything depends on the reindeer herd.Vào mùa Đông, khi nhiệt độ có thể xuống đến âm 50 độ C,gần như tất cả người Nenets thả đàn tuần lộc ở các khu đầm lầy và đồng cỏ địa y ở khu rừng phía Nam, hay rừng taiga.During the winter, when temperatures can plummet to -50C,most Nenets graze their reindeer on moss and lichen pastures in the southern forests or taigá.Theo truyền thống,người Khanty di chuyển quanh vùng cùng đàn tuần lộc của mình, thỉnh thoảng dừng chân ở“ chum”( lều bằng da tuần lộc) và đôi khi ở lại những ngôi nhà gỗ, nơi họ luôn có lửa để sưởi ấm.Traditionally, the Khanty have moved around with their reindeer, sometimes staying in‘chum'(reindeer-skin teepees), and sometimes in log houses in which a fire is kept burning at all times.Không giống như nhiều phân loài tuần lộc khác vàcác kiểu sinh thái của chúng, đàn tuần lộc Porcupine ổn định ở con số tương đối cao, nhưng năm 2013 một cuộc điều tra dân số đã không được tính vào tháng năm 2014.Unlike many other Rangifer tarandus subspecies and their ecotypes,the Porcupine caribou is stable at relatively high numbers, but the 2013 photo census was not counted by January 2014.Các địa điểm đẻ của tuần lộc đàn Beverly được thiết lập xung quanh Vịnh Queen Maud nhưng đàn chuyển khu vực sinh sản truyền thống của nó.The calving grounds of the Beverly herd are located around Queen Maud Gulf, but the herd shifted its traditional birthing area.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 83, Thời gian: 0.0228

Từng chữ dịch

đàndanh từmanherdpianoguyguitartuầndanh từweekweekendweeksweekendstuầntính từweeklylộctính từlộcluquanlộcdanh từlocgainfortune đạn súng cốiđàn ukulele

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đàn tuần lộc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tuần Lộc Trong Tiếng Anh Viết Là Gì