Dance - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Dance
Email
| Cách chia động từ dance rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ dance ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: DANCE
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to dance | dancing | danced |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | dance | dance | dances | dance | dance | dance |
| Hiện tại tiếp diễn | am dancing | are dancing | is dancing | are dancing | are dancing | are dancing |
| Quá khứ đơn | danced | danced | danced | danced | danced | danced |
| Quá khứ tiếp diễn | was dancing | were dancing | was dancing | were dancing | were dancing | were dancing |
| Hiện tại hoàn thành | have danced | have danced | has danced | have danced | have danced | have danced |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been dancing | have been dancing | has been dancing | have been dancing | have been dancing | have been dancing |
| Quá khứ hoàn thành | had danced | had danced | had danced | had danced | had danced | had danced |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been dancing | had been dancing | had been dancing | had been dancing | had been dancing | had been dancing |
| Tương Lai | will dance | will dance | will dance | will dance | will dance | will dance |
| TL Tiếp Diễn | will be dancing | will be dancing | will be dancing | will be dancing | will be dancing | will be dancing |
| Tương Lai hoàn thành | will have danced | will have danced | will have danced | will have danced | will have danced | will have danced |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been dancing | will have been dancing | will have been dancing | will have been dancing | will have been dancing | will have been dancing |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would dance | would dance | would dance | would dance | would dance | would dance |
| Conditional Perfect | would have danced | would have danced | would have danced | would have danced | would have danced | would have danced |
| Conditional Present Progressive | would be dancing | would be dancing | would be dancing | would be dancing | would be dancing | would be dancing |
| Conditional Perfect Progressive | would have been dancing | would have been dancing | would have been dancing | would have been dancing | would have been dancing | would have been dancing |
| Present Subjunctive | dance | dance | dance | dance | dance | dance |
| Past Subjunctive | danced | danced | danced | danced | danced | danced |
| Past Perfect Subjunctive | had danced | had danced | had danced | had danced | had danced | had danced |
| Imperative | dance | Let′s dance | dance | |||
2 bình luận về “Dance”
-
Khách cho biết:
Some children thì dance có thêm s không
25/07/2021 lúc 19:53 -
Thuý Trần cho biết:
Không bạn nhé, Children là số nhiều, chia theo nguôi They nhé.
20/08/2021 lúc 09:28
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Dance Là Gì
-
Danced - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia Động Từ Dance - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để DANCE
-
Chia động Từ "to Dance" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Visit ,visted ,dance, Danced, Sing, Sang ,enjoy ,enjoyed, Draw, Drew ...
-
Chuyển Các Câu Sau Thành Câu Quá Khứ Go, Walk, Sing, Dance
-
Ý Nghĩa Của Danced Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CÁCH SỬ DỤNG THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ...
-
Phân Biệt Quá Khứ đơn Và Quá Khứ Hoàn Thành - VnExpress
-
Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) - VnExpress
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Động Từ Có Quy Tắc Và Bất Quy Tắc
-
Thì Quá Khứ đơn (past Simple) - Lý Thuyết Và Bài Tập Có đáp án