Dance - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdænts/
Hoa Kỳ | [ˈdænts] |
Danh từ
[sửa]dance /ˈdænts/
- Sự nhảy múa; sự khiêu vũ.
- Bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ.
- Buổi liên hoan khiêu vũ.
Thành ngữ
[sửa]- to lead the dance: Xem Lead
- to lend a person a pretty dance: Gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai.
- St Vitus'd dance: (Y học) Chứng múa giật.
Nội động từ
[sửa]dance nội động từ /ˈdænts/
- Nhảy múa, khiêu vũ.
- Nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình. her heart danced with joy — lòng cô ta rộn lên sung sướng to dance for joy — nhảy lên vì sung sướng a boat dancing on the waves — con thuyền bập bềnh trên sóng the leaves are dancing in the wind — lá cây rung rinh trong gió
Chia động từ
[sửa] danceDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dance | |||||
Phân từ hiện tại | dancing | |||||
Phân từ quá khứ | danced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dance | dance hoặc dancest¹ | dances hoặc danceth¹ | dance | dance | dance |
Quá khứ | danced | danced hoặc dancedst¹ | danced | danced | danced | danced |
Tương lai | will/shall² dance | will/shall dance hoặc wilt/shalt¹ dance | will/shall dance | will/shall dance | will/shall dance | will/shall dance |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dance | dance hoặc dancest¹ | dance | dance | dance | dance |
Quá khứ | danced | danced | danced | danced | danced | danced |
Tương lai | were to dance hoặc should dance | were to dance hoặc should dance | were to dance hoặc should dance | were to dance hoặc should dance | were to dance hoặc should dance | were to dance hoặc should dance |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dance | — | let’s dance | dance | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]dance nội động từ /ˈdænts/
- Nhảy. to dance the tango — nhảy điệu tăngô
- Làm cho nhảy múa.
- Tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống. to dance a baby in one's arms — tung tung nhẹ em bé trong tay
Thành ngữ
[sửa]- to dance attendance upon somebody:
- Phải chờ đợi ai lâu.
- Luôn luôn theo bên cạnh ai.
- to dance away one's time: Nhảy múa cho tiêu thời giờ.
- to dance onself into somebody's favour: Nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai.
- to dance one's head off: Nhảy múa chóng cả mặt.
- to dance to somebody's pipes (whistle, tume, piping): Để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển.
- to dance on nothing: Bị treo cổ.
Chia động từ
[sửa] danceDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dance | |||||
Phân từ hiện tại | dancing | |||||
Phân từ quá khứ | danced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dance | dance hoặc dancest¹ | dances hoặc danceth¹ | dance | dance | dance |
Quá khứ | danced | danced hoặc dancedst¹ | danced | danced | danced | danced |
Tương lai | will/shall² dance | will/shall dance hoặc wilt/shalt¹ dance | will/shall dance | will/shall dance | will/shall dance | will/shall dance |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dance | dance hoặc dancest¹ | dance | dance | dance | dance |
Quá khứ | danced | danced | danced | danced | danced | danced |
Tương lai | were to dance hoặc should dance | were to dance hoặc should dance | were to dance hoặc should dance | were to dance hoặc should dance | were to dance hoặc should dance | were to dance hoặc should dance |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dance | — | let’s dance | dance | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "dance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Thời Quá Khứ Của Dance
-
Danced - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dance - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Dance - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để DANCE
-
Chia động Từ "to Dance" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Visit ,visted ,dance, Danced, Sing, Sang ,enjoy ,enjoyed, Draw, Drew ...
-
Chuyển Các Câu Sau Thành Câu Quá Khứ Go, Walk, Sing, Dance
-
Dance – Wiktionary Tiếng Việt - Hero Dictionary
-
Dance Là Gì - Nghĩa Của Từ Dance - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Discover Quá Khứ Của Anh Dance 's Popular Videos | TikTok