đăng cai - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › đăng_cai
Xem chi tiết »
- đg. 1 Chịu trách nhiệm, theo sự phân công lần lượt, tổ chức vật chất một đám hội trong làng xóm ngày trước. Đăng cai việc làng.
Xem chi tiết »
Đang cai là gì: Động từ (Từ cũ, Ít dùng) xem đăng cai (ng1).
Xem chi tiết »
đăng cai, đgt. Đứng ra nhận tổ chức lễ hội nào đó: đăng cai giải bóng đá thế giới o đăng cai đêm liên hoan văn nghệ. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
- đg. 1 Chịu trách nhiệm, theo sự phân công lần lượt, tổ chức vật chất một đám hội trong làng xóm ngày trước. Đăng cai việc làng.
Xem chi tiết »
đg. 1 Chịu trách nhiệm, theo sự phân công lần lượt, tổ chức vật chất một đám hội trong làng xóm ngày trước. Đăng cai việc làng. Missing: đang | Must include: đang
Xem chi tiết »
Đang cai,Đăng cai ... (Từ cũ, Ít dùng) xem đăng cai (ng1). Nguồn: tratu.soha.vn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đăng cai trong Từ điển Tiếng Việt đăng cai [đăng cai] to host Athens là thành phố đăng cai Thế vận hội kỳ tới Athens is the host city for the ...
Xem chi tiết »
Việt Nam, quốc hiệu chính thức là Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam, là một ... Cải cách đổi mới kết hợp cùng quy mô dân số lớn đưa Việt Nam trở thành một ...
Xem chi tiết »
Hiện tượng là sự kiện xảy ra mà con người có thể quan sát, nhận biết được. Thuật ngữ hiện tượng thường nói đến một sự kiện hay sự việc gì đó bất thường và ...
Xem chi tiết »
Cập nhật phần mềm (Firmware Update) là việc tải về máy phiên bản phần mềm mới. Phiên bản phần mềm này đã được tích hợp thêm những tính năng cải tiến hoặc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ đang Cai La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề đang cai la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu