ĐANG CÂU CÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐANG CÂU CÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từđang câu cáwere fishingcâu cáđược câu cáfishingwas fishingcâu cáđược câu cáis fishingcâu cáđược câu cáwere fishing off

Ví dụ về việc sử dụng Đang câu cá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bảo rằng cô đang câu cá.Tell them you're fishing.Anh đang câu cá đúng không?You have been fishing, right?”?Và cả những người đang câu cá.And people who are fishing.Cũng đang câu cá bên gành nước sâu.You are fishing on deep water.Chúng tôi thấy nhiều người đang câu cá.We saw lots of people fishing.Có người đang câu cá ở đó nữa.Even other people fishing out there.Lúc này, có 3 người đang câu cá.On this day three of us were fishing.Lúc tôi đang câu cá trong con kênh buồn tẻ.While I was fishing in the dull canal.Một bác sĩ và một bé trái đang câu cá.A docor and a boy were fishing.Anh chàng này đang câu cá ở Amazon thì gặp một con" quái vật" này….This guy was fishing in the Amazon when he came across this giant monster.Một bác sĩ và một bé trái đang câu cá.A boy and a doctor were fishing.Khi tôi nghe chúng tôi đang câu cá, tôi đang tưởng tượng một dòng suối.When I heard we were fishing, I was imagining a stream.Một bác sĩ và một bé trái đang câu cá.A boy and the doctor are fishing.Một luật sư và kỹ sư đang câu cá tại vùng biển Caribbe và họ bắt chuyện với nhau.A lawyer and an engineer were fishing in the Caribbean when they got.Chúng tôi thấy nhiều người đang câu cá.We have seen lots of people fishing.Hai người đàn ông đang câu cá từ một bờ sông thì nghe thấy tiếng kêu lớn, Giúp đỡ!Two men were fishing from a river bank when they heard a loud cry,“Help!Tôi nhìn thấy một đứa trẻ đang câu cá.I was caught by a boy who was fishing.Ông Khamisi Omari đang câu cá trên hồ Victoria thì thuyền của ông bị tấn công bởi một con hà mã cái.Upstairs Hamisi Omari was fishing on lake Victoria when his boat was attacked by a female Hippo.Giờ thì tôi nhìn xuống và mơ rằng mình đang câu cá ở dưới”.Now I look down and dream I am fishing.'.Đi bộ trên bãi biển ở New Zealand, mộtngười bạn người Pháp của tôi đã tiếp cận Kiwi, một người địa phương đang câu cá.Walking on a beach in New Zealand,a french friend of mine approached a local Kiwi who was fishing.Lúc đó Peter và người em rể đang câu cá tại một vị.But Peter and his buddies were fishing at the right time.Trong câu chuyện này, một ngưdân nghèo sống cùng vợ trong một chuồng lợn khiêm nhường đang câu cá.In this story a poorfisherman who lives with his wife in a humble pigsty is fishing.Một cư dân của tỉnh Canada, Saskatchewan đang câu cá trên thuyền thì một cơn bão bắt đầu ngay trên hồ.An inhabitant of the Canadian province, Saskatchewan was fishing on his boat when a storm started right above the lake.Chúng tôi nhìn thấy rấtnhiều con chim đẹp khi đang câu cá ở hồ.We saw many beautiful birds while fishing in the lake.Anh rể của anh ta đang câu cá vào thời điểm xảy ra tai nạn ở một vùng xa xôi và đã không biết về vụ tai nạn.His brother-in-law was fishing at the time of the accident in a remote area and was unaware of the accident.Người đàn ông đang ăn trưa, người thứ ba đang đo độ sâu của dòng sông,và người thứ tư đang câu cá.Men are having lunch, the third one is measuring the depth of the river,and the fourth one is fishing.Theo truyền thuyết, ngày xưa một bức tượng nữthần Kannon vướng vào lưới của hai anh em đang câu cá trên sông Sumida.According to legend, once upon a time have a goddessKannon statue entangled in the nets of two brothers who were fishing in the Sumida River.Các nhân chứng cho biết đã nhìn thấy ánh chớp và nghe thấy tiếng sấm lớn trong khu vực nơi anh McGowan vàcô Rosensteel đang câu cá.Witnesses reported hearing a loud crack and seeing a large flash of light in the area where McGowan andRosensteel were fishing at the time.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0222

Từng chữ dịch

đangtrạng từcurrentlyđangđộng từareiswasamcâudanh từsentencequestionversephrasefishingdanh từfishbetfishingtính từindividualpersonal S

Từ đồng nghĩa của Đang câu cá

fish đang cất cánhđang cầu nguyện

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đang câu cá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Câu Cá Trong Tiếng Anh Là Gì