ĐANG CHỊU KHỔ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐANG CHỊU KHỔ " in English? đang chịu khổare sufferingis sufferingwere suffering

Examples of using Đang chịu khổ in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hằng ngày chúng ta đang chịu khổ.Every day we are suffering.Những người đang chịu khổ vì cung cách ta đối xử.They are suffering because of the way we are treating them.Chúng ta không phải là những người duy nhất đang chịu khổ.And we are not the only ones suffering.Anh ấy đáp:“ Ông đang chịu khổ vì Đấng Christ.He says: I am suffering for Christ.Chúng ta không phải là những người duy nhất đang chịu khổ.We're not the only ones who are suffering. People also translate đangchịuđaukhổđangphảichịuđaukhổnhữngngườiđangchịuđaukhổCòn bao nhiêu người đang chịu khổ một cách thầm lặng?But how many are suffering in silence?Chủ đích: Để khích lệ các Cơ Đốc nhân đang chịu khổ.Purpose: To offer encouragement to suffering Christians.Còn bao nhiêu người đang chịu khổ một cách thầm lặng?How many people are suffering in silence?Mình nghĩ rằng, dân chúng ở trung quốc đang chịu khổ rất nhiều.He lamented that common people in China have been suffering too much.Hãy nhớ những kẻ đang chịu khổ như thể mình cũng chịu khổ với họ.Remember those who suffer as though you were suffering.Các thư tín của Phierơ đemlại niềm hy vọng cho những người đang chịu khổ nạn.Your words of wisdom bring hope to those who are suffering.Họ đang chịu khổ dưới ách nô lệ ở Ai Cập và kêu cầu sự giúp đỡ.They were suffering under the burden of Egyptian slavery and cried out for help.Nền kinh tế của Iran đang sụp đổ và người dân đang chịu khổ.Iran's economy is going bad and its people are suffering.Cô không thể bỏ mặc những người đang chịu khổ hay gặp rắc rối.She couldn't abandon people who were suffering or those who were troubled.Ví dụ, tôi nghĩ rằng miễn là luyện công mỗi ngày, thì tôi đang chịu khổ.For example, I thought that as long as I did the exercises every day, I was enduring hardships.Thật khó vui vẻ trong Chúa vì chúng ta đang chịu khổ do cảm thức xa cách này.It is hard to rejoice in the Lord when we are suffering from this sense of remoteness.Nên biết rằng gia đình tín hữu Cơ đốc khác ở khắp thế gian cũng đang chịu khổ như mình.Remember, other Christians over all the world are suffering the same as you are..Em đang chịu khổ để an ủi Chúa, để rồi sau đó, một thời gian ngắn nữa thôi, em sẽ về trời mà!I am suffering to console Our Lord, and afterwards, within a short time, I am going to Heaven!Nên biết rằng gia đình tín hữu Cơ đốc khác ở khắp thế gian cũng đang chịu khổ như mình.Remember that Christians all over the world are going through the same kind of suffering you are.Đừng bao giờ tưởng rằng chúng ta đang chịu khổ vì Đấng Christ và với Đấng Christ, nếu chúng ta không ở trong Đấng Christ.We must not imagine that we are suffering for Christ and with Christ if we are not in Christ.Trong khi đó các chuyên gia tuyên truyền của Bắc Hàn mô tả sựvắng mặt của Un là vì ông đang chịu khổ cho nhân dân.Meanwhile, North Korean propagandistsare using Kim's absence to describe him as suffering for his people.Vị ấy nghe giọng nói của bốn người đang chịu khổ trong địa ngục vạc dầu vì tội tà dâm trong kiếp quá khứ của họ.He heard the voices of four men who were suffering in hell for having committed adultery in their previous lives.Nay ta đang chịu khổ vì Tin Mừng nhưng ta không xấu hổ vì ta biết Chúa Giê- xu, Đấng ta tin.I am suffering now because I tell the Good News, but I am not ashamed, because I know Jesus, the One in whom I have believed.Tin tức về những chuyệnđang diễn ra trên thế giới, chẳng hạn như về chiến tranh, về dịch bệnh,về việc nhiều người đang chịu khổ.'.The news of what happens in the world, for example, of war, of disease,of how much people suffer'.Điều mà các bạn đang chịu khổ cũng tiêm nhiễm một vết thương nơi trái tim của mọi người trên trái đất này”, Ngài nói với các nạn nhân.What you suffer also inflicted a wound in the heart of every human being on earth,” he told the victims.Chúng ta đang sống trong thời đại có rất nhiều Cơ Đốc nhân đang chịu khổ vì đức tin của mình, cụ thể là với bối cảnh Hồi Giáo.We're living in a time when many Christians are suffering for their faith, particularly in Islamic contexts.Hẳn là có rất nhiều người đang chịu khổ sau khi đã cố gắng tự tử, mặc dù vụ việc của họ không được báo chí đưa tin.There must be many people in society who are suffering after attempting suicides, though their cases are not reported in the news.Mọi điều ấy là bằng chứng cho thấy Đức Chúa Trời xét xử côngbằng, nhờ thế anh em được xem là xứng đáng với Nước của ngài, và đây là lý do anh em đang chịu khổ.This shows that God's judgment is right, andthat you will be considered worthy of God's kingdom for which you are suffering.Khi mà có quá nhiều người đang chịu khổ do hệ quả của cuộc khủng hoảng tài chính, thật là lạ khi nối kết nghèo khổ với hạnh phúc.At a time when so many people are suffering as a result of the financial crisis, it might seem strange to link poverty and happiness.Display more examples Results: 29, Time: 0.0147

See also

đang chịu đau khổare sufferingis sufferingđang phải chịu đau khổare sufferingnhững người đang chịu đau khổthose who are sufferingthose who have suffered

Word-for-word translation

đangadverbcurrentlyđangverbareiswasamchịunounbearresistancechịuadjectiveresistantsubjectchịuverbtakekhổnounmiserygaugepainkhổadjectivemiserablekhổthe suffering đang chịu đựngđang chịu sức ép

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đang chịu khổ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Khổ Chủ In English